| Ngày 01 tháng 08 năm 2014 | ||||||||||||||
| KLQG | ||||||||||||||
| Tiêu chuẩn: | 354 điểm – Đào Thị Thu Hằng – Quân đội – Vô địch trẻ QG 20 – 2013 | |||||||||||||
| Đồng đội: | 960 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ QG 19 – 2009 | |||||||||||||
| XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |||
| 1 | Nguyễn Thị | Hoan | 1994 | Hà Nội | 88 | 81 | 90 | 92 | 351 | KT | Vàng | |||
| 2 | Lê Thị | Chung | 10.01.1996 | Đắk Lắk | 83 | 85 | 85 | 85 | 338 | DBKT | Bạc | |||
| 3 | Lê Thị Mỹ | Linh | 1997 | Hà Nội | 80 | 88 | 79 | 85 | 332 | Cấp I | Đồng (19) | |||
| 4 | Huỳnh Thị Mai | Khuyên | 25.03.1997 | Đắk Lắk | 77 | 84 | 87 | 84 | 332 | Cấp I | (16) | |||
| 5 | Lưu Thị ngọc | Ánh | 19.02.1997 | Đắk Lắk | 79 | 81 | 78 | 85 | 323 | Cấp I | ||||
| 6 | Lê Thị Mai | Anh | 1997 | Hà Nội | 81 | 74 | 74 | 66 | 295 | |||||
| 7 | Đặng Hoàng Ngọc | Anh | 20.03.2000 | Quân đội | 71 | 70 | 70 | 65 | 276 | |||||
| 8 | Trần Khánh | Huyền | 29.06.2000 | Quân đội | 59 | 58 | 59 | 57 | 233 | |||||
| 9 | Triệu Mai | Linh | 28.05.2000 | Quân đội | 0 | |||||||||
| ĐỒNG ĐỘI | ||||||||||||||
| 1 | Lê Thị | Chung | 10.01.1996 | Đắk Lắk | 83 | 85 | 85 | 85 | 338 | |||||
| Huỳnh Thị Mai | Khuyên | 25.03.1997 | 77 | 84 | 87 | 84 | 332 | |||||||
| Lưu Thị ngọc | Ánh | 19.02.1997 | 79 | 81 | 78 | 85 | 323 | 993 | V – PKL trẻ | |||||
| 2 | Nguyễn Thị | Hoan | 1994 | Hà Nội | 88 | 81 | 90 | 92 | 351 | |||||
| Lê Thị Mỹ | Linh | 1997 | 80 | 88 | 79 | 85 | 332 | |||||||
| Lê Thị Mai | Anh | 1997 | 81 | 74 | 74 | 66 | 295 | 978 | B – PKL trẻ | |||||
| 3 | Đặng Hoàng Ngọc | Anh | 20.03.2000 | Quân đội | 71 | 70 | 70 | 65 | 276 | |||||
| Trần Khánh | Huyền | 29.06.2000 | 59 | 58 | 59 | 57 | 233 | |||||||
| Triệu Mai | Linh | 28.05.2000 | 0 | 509 | Đồng | |||||||||

0 Comments
You can be the first one to leave a comment.