Ngày 31 tháng 07 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 588 điểm – Nguyễn Văn Quân – Hải Dương – Vô địch trẻ TQ – 2011
Đồng đội: 1.738 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ TQ – 2013
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 95 95 97 100 97 99 583 DBKT Vàng
  2 Hoàng Đình  1993 Thanh Hoá 99 95 97 98 96 95 580 DBKT Bạc
  3 Trần Đức Công 1995 Hải Dương 94 94 97 99 98 95 577 Cấp I Đồng
4 Nguyễn Danh Giang 1997 Hà Nội 95 95 94 97 98 96 575 Cấp I
5 Phạm Quang Ninh 1998 Hà Nội 94 98 97 97 95 94 575 Cấp I
6 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 94 100 98 95 95 91 573 Cấp I
7 Nguyễn Ngọc Toàn 1997 TP HCM 95 95 94 97 95 96 572 Cấp I
8 Trần Việt Cường 1993 TP HCM 98 96 96 95 95 91 571 Cấp I
9 Nguyễn Trọng Cường 1998 Thanh Hoá 94 92 95 97 96 96 570 Cấp I
10 Nguyễn Văn Thế 1993 Hải Dương 94 96 93 95 98 94 570 Cấp I
11 Nguyễn Hồng Quân 1996 Hà Nội 92 97 95 94 94 93 565
12 Nhữ Văn Biên 1994 Hải Dương 93 96 93 95 92 94 563
13 Nguyễn Ngân Lâm 1995 TP HCM 90 93 94 96 95 93 561
14 Trịnh Đình Trung 1996 Thanh Hoá 93 91 93 95 97 92 561
15 Phan Hữu Đức 1994 Hải Dương 91 96 94 91 91 95 558
16 Nguyễn Công Thành 1997 Hà Nội 94 94 89 92 96 93 558
17 Tạ Năng 1997 Hà Nội 91 92 94 91 93 94 555
18 Nguyễn Thành Nam 1996 Hải Dương 0
0
Vũ Khánh Hải 1976 Hải Dương 99 98 97 96 98 98 586 KT K.tra
Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 95 98 94 95 96 98 576 Cấp I K.tra
Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 93 92 95 95 96 96 567 K.tra
Trương Thanh Việt 1987 Hải Dương 95 94 96 93 94 92 564 K.tra
Tạ Ngọc Long 1989 Vĩnh Phúc 94 87 98 95 92 93 559 K.tra
ĐỒNG ĐỘI
1 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 95 95 97 100 97 99 583
Nguyễn Văn Dũng 1997 94 100 98 95 95 91 573
Nguyễn Hồng Quân 1996 92 97 95 94 94 93 565 1.721 Vàng
2 Hoàng Đình 1993 Thanh Hoá 99 95 97 98 96 95 580
Nguyễn Trọng Cường 1998 94 92 95 97 96 96 570
Trịnh Đình Trung 1996 93 91 93 95 97 92 561 1.711 Bạc
3 Nguyễn Ngọc Toàn 1997 TP HCM 95 95 94 97 95 96 572
Trần Việt Cường 1993 98 96 96 95 95 91 571
Nguyễn Ngân Lâm 1995 90 93 94 96 95 93 561 1.704 Đồng
4 Trần Đức Công 1995 Hải Dương 94 94 97 99 98 95 577
Nhữ Văn Biên 1994 93 96 93 95 92 94 563
Phan Hữu Đức 1994 91 96 94 91 91 95 558 1.698