Ngày 31 tháng 07 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 571 điểm – Vũ Tấn Dương – Quân đội – Vô địch trẻ TQ -  2010
Đồng đội: 1.683 điểm – Hải Dương – Vô địch trẻ TQ – 2013
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 93 94 98 95 94 98 572 KT V – PKL trẻ
  2 Ngô Quốc Hưng 1995 Hải Dương 98 98 93 91 96 96 572 KT B – PKL trẻ
  3 Ngô Quốc  1994 Hà Nội 93 95 95 94 94 92 563 DBKT Đồng
4 Phan Xuân Chuyên 1993 TP HCM 94 97 88 95 94 93 561 DBKT
5 Trần Tuấn Anh 18.06.1996 Bộ công an 95 93 92 91 93 95 559 Cấp I
6 Trần Công Hiếu 1996 TP HCM 93 93 92 96 91 94 559 Cấp I
7 Nguyễn Đình Đồng 15.07.1996 Quân đội 94 94 95 87 96 90 556 Cấp I
8 Nguyễn Hoài Sơn 1993 Hải Dương 91 93 91 94 92 94 555 Cấp I
9 Đỗ Văn Thành 1993 Bộ công an 93 93 92 88 92 93 551 Cấp I
10 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 94 86 91 96 92 92 551 Cấp I
11 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 92 89 90 94 94 92 551 Cấp I
12 Bùi Hồng Phong 1993 TP HCM 92 94 90 91 92 91 550 Cấp I
13 Nguyễn Văn Mạnh 1997 Hải Dương 91 90 88 92 90 93 544
14 Vũ Tiến Nam 08.04.1998 Quân đội 95 94 90 88 85 92 544
15 Nguyễn Công Linh 01.01.1995 Quân đội 88 87 93 87 92 96 543
16 Đỗ Thanh Tùng 1997 Quảng Ninh 93 89 88 91 90 91 542
17 Nguyễn Minh Hoà 04.05.1999 TP HCM 86 90 93 88 92 91 540
18 Phạm Đăng Khoa 1998 Hà Nội 86 87 92 92 89 91 537
19 Giáp Sông Thao 1997 Bộ công an 84 90 86 87 96 90 533
20 Phan Công Minh 1994 TP HCM 87 87 94 90 88 87 533
21 Phạm Nho Huy 1997 Quảng Ninh 89 88 88 90 91 85 531
22 Lại Văn Dương 22.11.1994 Quân đội 83 89 90 91 89 88 530
23 Nguyễn Đình Huy 1996 Hà Nội 87 89 81 92 85 87 521
24 Trần Thế Văn 1998 Bộ công an 84 84 85 90 87 88 518
25 Nguyễn Minh 1997 Hà Nội 78 89 85 90 81 87 510
ĐỒNG ĐỘI
1 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 93 94 98 95 94 98 572
Ngô Quốc Hưng 1995 98 98 93 91 96 96 572
Nguyễn Hoài Sơn 1993 91 93 91 94 92 94 555 1.699 V – PKL trẻ
2 Phan Xuân Chuyên 1993 TP HCM 94 97 88 95 94 93 561
Trần Công Hiếu 1996 93 93 92 96 91 94 559
Bùi Hồng Phong 1993 92 94 90 91 92 91 550 1.670 Bạc
3 Ngô Quốc 1994 Hà Nội 93 95 95 94 94 92 563
Triệu Quốc Cường 1994 94 86 91 96 92 92 551
Nguyễn Đình Huy 1996 87 89 81 92 85 87 521 1.635 Đồng
4 Nguyễn Đình Đồng 15.07.1996 Quân đội 94 94 95 87 96 90 556
Vũ Tiến Nam 08.04.1998 95 94 90 88 85 92 544
Lại Văn Dương 22.11.1994 83 89 90 91 89 88 530 1.630
5 Trần Tuấn Anh 18.06.1996 Bộ công an 95 93 92 91 93 95 559
Đỗ Văn Thành 1993 93 93 92 88 92 93 551
Trần Thế Văn 1998 84 84 85 90 87 88 518 1.628
6 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 92 89 90 94 94 92 551
Đỗ Thanh Tùng 1997 93 89 88 91 90 91 542
Phạm Nho Huy 1997 89 88 88 90 91 85 531 1.624