Ngày 30 tháng 07 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn:  350 điểm – Nguyễn Thị Thuận Ánh – Quân đội – Vô địch trẻ QG 20 – 2011
Đồng đội: 956 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ QG 19 – 2010
 
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4     CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Nguyễn Thị  Hoan 1994 Hà Nội 95 92 90 89     366 KT V – PKL trẻ
  2 Lê Thị  Chung 10.01.1996 Đắk Lắk 96 81 78 88     343 Cấp I Bạc
  3 Lê Thị Mỹ  Linh 1997 Hà Nội 87 88 88 78     341 Cấp I Đồng
4 Lê Thị Mai Anh 1997 Hà Nội 84 87 87 79 337 Cấp I
5 Lưu Thị ngọc Ánh 19.02.1997 Đắk Lắk 91 83 83 75 332
6 Huỳnh Thị Mai Khuyên 25.03.1997 Đắk Lắk 87 85 80 64 316
7 Đặng Hoàng Ngọc Anh 20.03.2000 Quân đội 69 71 70 61 271
8 Trần Khánh Huyền 29.06.2000 Quân đội 75 69 59 40 243
9 Triệu Mai Linh 28.05.2000 Quân đội 0
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Hoan 1994 Hà Nội 95 92 90 89 366
Lê Thị Mỹ Linh 1997 87 88 88 78 341
Lê Thị Mai Anh 1997 84 87 87 79 337 1.044 V – PKL trẻ
2 Lê Thị Chung 10.01.1996 Đắk Lắk 96 81 78 88 343
Lưu Thị ngọc Ánh 19.02.1997 91 83 83 75 332
Huỳnh Thị Mai Khuyên 25.03.1997 87 85 80 64 316 991 B – PKL trẻ
3 Đặng Hoàng Ngọc Anh 20.03.2000 Quân đội 69 71 70 61 271
Trần Khánh Huyền 29.06.2000 75 69 59 40 243
Triệu Mai Linh 28.05.2000 0 514 Đồng