Ngày 30 tháng 07 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 381 điểm – Triệu Thị Hoa Hồng – TP.HCM – Vô địch trẻ QG -  2012
Đồng đội: 1.116 điểm – Đồng Nai – Vô địch trẻ QG – 2013
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Phan Thị Phương Thuý 1993 Đồng Nai   92 94 94 97   377 KT Vàng
  2 Võ ThỊ Ngọc Dịu 1996 Đồng Nai   91 93 94 94   372 KT Bạc
  3 Lê Thị  Nga 1998 Đồng Nai   94 95 88 92   369 DBKT Đồng
4 Đỗ ThỊ Trang 1995 Đồng Nai 91 95 89 91 366 DBKT
5 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 92 90 90 92 364 Cấp I
6 Bùi Thị Kim Thoa 02.03.1995 Quân đội 90 91 92 91 364 Cấp I
7 Nguyễn Thị Dung 1997 Hải Dương 92 90 91 91 364 Cấp I
8 Nguyễn Thị Hiền 1996 TP HCM 90 92 93 88 363 Cấp I
9 Phạm Thị Thu Hương 09.12.1994 Hải Phòng 92 88 92 88 360 Cấp I
10 Nguyễn Thị Hường 1998 TP HCM 86 91 89 92 358 Cấp I
11 Nguyễn Chính Ngọc Liên 1998 TP HCM 85 90 89 93 357 Cấp I
12 Nguyễn Huyền Việt Anh 1999 Hà Nội 87 89 92 88 356 Cấp I
13 Nông Thị Bích Phượng 1994 TP HCM 88 92 90 86 356 Cấp I
14 Phan Thị Nga 1997 Hà Nội 88 86 89 90 353
15 Trần Diệu Anh 1996 Hà Nội 87 91 92 83 353
16 Phạm Thị Hà Trang 1998 Hải Dương 85 83 91 91 350
17 Phạm Thị Ngọc Châu 1999 TP HCM 86 88 87 89 350
18 Trần Thị Trang 1997 Hải Dương 78 91 88 80 337
19 Tạ Thị Vi 1996 Hà Nội 83 83 85 85 336
20 Nguyễn Thị Thuỳ 1995 Bộ công an 81 86 80 84 331
21 Nguyễn Thị Luyến 1997 Hà Nội 76 81 81 85 323
22 Nguyễn Thị Hương 1996 Đồng Nai 85 76 70 77 308
Vũ Thị Thu Nhung 1988 Hải Dương 91 94 83 87 355 Cấp I K.tra
ĐỒNG ĐỘI
1 Phan Thị Phương Thuý 1993 Đồng Nai 92 94 94 97 377
Võ ThỊ Ngọc Dịu 1996 91 93 94 94 372
Đỗ ThỊ Trang 1995 91 95 89 91 366 1.115 Vàng
2 Nguyễn Thị Hiền 1996 TP HCM 90 92 93 88 363
Nông Thị Bích Phượng 1994 88 92 90 86 356
Phạm Thị Ngọc Châu 1999 86 88 87 89 350 1.069 Bạc
3 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 92 90 90 92 364
Nguyễn Thị Dung 1997 92 90 91 91 364
Trần Thị Trang 1997 78 91 88 80 337 1.065 Đồng
4 Nguyễn Huyền Việt Anh 1999 Hà Nội 87 89 92 88 356
Phan Thị Nga 1997 88 86 89 90 353
Trần Diệu Anh 1996 87 91 92 83 353 1.062