Ngày 30 tháng 07 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 585 điểm – Tạ Trang Thư – Thanh Hóa – Vô địch trẻ QG – 2011
Đồng đội: 1.740 điểm – Thanh Hóa – Vô địch trẻ QG – 2011
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Vũ Thị Hải 1994 Thanh Hoá 97 98 95 98 99 95 582 DBKT Vàng
  2 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 96 97 95 97 98 98 581 DBKT Bạc
  3 Dương Thị  Luyến 1993 Hà Nội 94 98 97 99 98 95 581 DBKT Đồng
4 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 95 97 96 99 98 94 579 Cấp I
5 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 96 97 95 97 93 96 574 Cấp I
6 Bùi Thị Vân 1997 Thanh Hoá 94 96 94 98 94 95 571 Cấp I
7 Nguyễn Huyền Trang 23.03.1997 Quân đội 95 96 95 96 94 94 570 Cấp I
8 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 92 97 98 96 93 93 569
9 Đào Trần Hạnh 1997 Thanh Hoá 96 95 95 96 92 92 566
10 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 95 92 94 92 95 97 565
11 Phạm Thị Châu 1993 TP HCM 93 95 97 91 94 95 565
12 Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 Quảng Ninh 93 90 90 97 91 93 554
13 Đào Thị Thanh Thắm 1997 Hà Nội 90 95 93 90 94 92 554
14 Hồng Thị Ngọc Thắm 1996 TP HCM 92 93 96 90 89 89 549
15 Leo Thị Thuý 22.10.1997 Quân đội 89 97 97 87 90 88 548
16 Bùi Thu 1996 Quảng Ninh 94 93 93 81 94 89 544
Nguyễn Thị Hoà 1984 Hải Dương 97 95 96 97 96 96 577 Cấp I K.tra
Vũ Thị Hưởng 1999 Vĩnh Phúc 98 94 97 92 96 97 574 Cấp I K.tra
Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 94 96 96 98 93 97 574 Cấp I K.tra
ĐỒNG ĐỘI
1 Vũ Thị Hải 1994 Thanh Hoá 97 98 95 98 99 95 582
Nguyễn Thị Hải Yến 1994 96 97 95 97 93 96 574
Đào Trần Hạnh 1997 96 95 95 96 92 92 566 1.722 Vàng
2 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 94 98 97 99 98 95 581
Nguyễn Thị Phương Anh 1995 92 97 98 96 93 93 569
Đào Thị Thanh Thắm 1997 90 95 93 90 94 92 554 1.704 Bạc
3 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 95 97 96 99 98 94 579
Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 93 90 90 97 91 93 554
Bùi Thu 1996 94 93 93 81 94 89 544 1.677 Đồng