| Ngày 29 tháng 07 năm 2014 | ||||||||||||||
| KLQG | ||||||||||||||
| Tiêu chuẩn: | 570 điểm – Ngô Hữu Vượng – Hà Nội – Vô địch trẻ QG – 2009 | |||||||||||||
| Đồng đội: | 1.568 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ QG – 2013 | |||||||||||||
| XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |
| 1 | Nguyễn Công | Dậu | 1993 | Hà Nội | 97 | 92 | 88 | 87 | 88 | 93 | 545 | KT | HCV | |
| 2 | Lương Văn | Nghĩa | 28.02.1994 | Quân đội | 91 | 87 | 91 | 87 | 85 | 86 | 527 | Cấp I | HCB | |
| 3 | Ngô Trường | Phúc | 1996 | Hà Nội | 87 | 87 | 87 | 80 | 84 | 93 | 518 | Cấp I | HCĐ (14) | |
| 4 | Lê Tuấn | Đạt | 24.04.1995 | Quân đội | 88 | 87 | 93 | 83 | 83 | 84 | 518 | Cấp I | (9) | |
| 5 | Đỗ Thế | Anh | 13.12.1995 | Quân đội | 87 | 88 | 87 | 81 | 87 | 83 | 513 | |||
| 6 | Lê Thành | Nam | 2000 | Hà Nội | 81 | 80 | 86 | 81 | 75 | 87 | 490 | |||
| 7 | Đỗ Thành | Đạt | 02.06.1996 | Quân đội | 86 | 84 | 83 | 73 | 78 | 82 | 486 | |||
| 8 | Nguyễn Văn | Nguyên | 1997 | Hà Nội | 79 | 79 | 83 | 70 | 79 | 84 | 474 | |||
| ĐỒNG ĐỘI | ||||||||||||||
| 1 | Nguyễn Thành | Nam | 2000 | Hà Nội | 81 | 80 | 86 | 81 | 75 | 87 | 490 | |||
| Nguyễn Công | Dậu | 1993 | 97 | 92 | 88 | 87 | 88 | 93 | 545 | |||||
| Ngô Trường | Phúc | 1996 | 87 | 87 | 87 | 80 | 84 | 93 | 518 | 1.553 | HCV | |||
| 2 | Đỗ Thế | Anh | 13.12.1995 | Quân đội | 87 | 88 | 87 | 81 | 87 | 83 | 513 | |||
| Đỗ Thành | Đạt | 02.06.1996 | 86 | 84 | 83 | 73 | 78 | 82 | 486 | |||||
| Lê Tuấn | Đạt | 24.04.1995 | 88 | 87 | 93 | 83 | 83 | 84 | 518 | 1.517 | HCB | |||

0 Comments
You can be the first one to leave a comment.