Ngày 29 tháng 07 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 588 điểm – Bùi Anh Tùng – Vĩnh Phúc – Vô địch trẻ TQ – 2013
Đồng đội: 1.726 điểm – Hải Dương – Vô địch trẻ TQ – 2011
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Phan Hữu  Đức 1994 Hải Dương 97 100 97 97 99 98 588 KT HCV
  2 Nguyễn Văn  Dũng 1997 Hà Nội 97 98 97 95 95 98 580 KT HCB
  3 Trần Việt  Cường 1993 TP HCM 95 96 96 98 97 97 579 KT HCĐ
4 Bùi Anh Tùng 1996 Vĩnh Phúc 96 95 97 96 95 99 578 KT
5 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 98 95 95 95 98 97 578 KT
6 Hồ viết Thanh Sang 27.06.1998 Quảng Nam 94 96 99 95 97 97 578 KT
7 Thái Xuân Thông 1995 TP HCM 96 98 95 99 94 96 578 KT
8 Vũ Tiến Đạt 21.06.1996 Quân đội 97 96 97 97 97 94 578 KT
9 Nguyễn Hồng Quân 1996 Hà Nội 93 95 95 95 93 95 566 DBKT
10 Nguyễn Ngọc Toàn 1997 TP HCM 96 94 91 94 98 93 566 DBKT
11 Vũ Văn Thắng 1998 Vĩnh Phúc 93 96 94 93 96 92 564 DBKT
12 Đỗ Đình Việt 1998 Hà Nội 90 94 95 96 92 95 562 Cấp I
13 Nguyễn Ngân Lâm 1995 TP HCM 92 94 91 96 92 96 561 Cấp I
14 Vương Thái Hoà 17.01.1996 Quân đội 93 96 91 92 93 95 560 Cấp I
15 Nguyễn Văn Thế 1993 Hải Dương 92 94 93 92 92 94 557
16 Dương Văn Trường 1997 Vĩnh Phúc 96 95 93 91 95 86 556
17 Trần Đức Công 1995 Hải Dương 89 95 92 90 94 94 554
18 Đoàn Công 1998 Hải Dương 95 82 93 94 90 94 548
19 Nguyễn Minh Thảo 1998 Vĩnh Phúc 93 84 88 95 95 92 547
20 Nguyễn Ngọc Sơn 1999 Vĩnh Phúc 79 96 89 90 92 97 543
21 Nguyễn Công Thành 1997 Hà Nội 91 87 88 88 95 88 537
22 Nguyễn Công Quân 1997 Hà Nội 91 91 89 89 90 86 536
23 Nguyễn Tự Tuấn 1999 Vĩnh Phúc 72 89 78 87 80 86 492
Phan Quang Vinh 1982 TP HCM 98 100 98 96 99 98 589 K.tra
Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 94 93 96 94 97 94 568 K.tra
Đào Minh Ngọc 1982 Hải Dương 97 97 99 99 97 97 586 K.tra
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 97 98 97 95 95 98 580
Phùng Việt Dũng 1994 98 95 95 95 98 97 578
Nguyễn Hồng Quân 1996 93 95 95 95 93 95 566 1.724 HCV
2 Trần Việt Cường 1993 TP HCM 95 96 96 98 97 97 579
Thái Xuân Thông 1995 96 98 95 99 94 96 578
Nguyễn Ngân Lâm 1995 92 94 91 96 92 96 561 1.718 HCB
3 Bùi Anh Tùng 1996 Vĩnh Phúc 96 95 97 96 95 99 578
Vũ Văn Thắng 1998 93 96 94 93 96 92 564
Dương Văn Trường 1997 96 95 93 91 95 86 556 1.698 HCĐ
4 Phan Hữu Đức 1994 Hải Dương 97 100 97 97 99 98 588
Nguyễn Văn Thế 1993 92 94 93 92 92 94 557
Đoàn Công 1998 95 82 93 94 90 94 548 1.693