Ngày 28 tháng 07 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 567 điểm – Triệu Thị Hoa Hồng – TP.HCM – Vô địch trẻ QG -  2012
Đồng đội: 1.676 điểm -  Hải Dương – Vô địch trẻ QG -  2013
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Lê Thị  Nga 1998 Đồng Nai 97 94 94 92 93 95 565 DBKT HCV
  2 Phan Thị Phương Thuý 1993 Đồng Nai 97 88 87 94 94 97 557 Cấp I HCB
  3 Đỗ ThỊ Trang 1995 Đồng Nai 90 96 95 88 95 92 556 Cấp I HCĐ
4 Nông Thị Bích Phượng 1994 TP HCM 89 92 96 96 90 92 555 Cấp I
5 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 90 92 96 94 89 93 554 Cấp I
6 Võ ThỊ Ngọc Dịu 1996 Đồng Nai 91 91 90 95 92 94 553 Cấp I
7 Ngô Thị Lan Hương 1998 Hải Dương 90 93 94 92 93 91 553 Cấp I
8 Nguyễn Thị Dung 1997 Hải Dương 93 91 90 91 87 92 544
9 Nguyễn Thị Thuỳ 1995 Bộ công an 83 92 89 91 94 94 543
10 Trần Diệu Anh 1996 Hà Nội 93 88 87 89 92 88 537
11 Nguyễn Thị Hiền 1996 TP HCM 85 89 87 86 93 91 531
12 Phạm Thị Ngọc Châu 1999 TP HCM 83 83 87 91 92 94 530
13 Tạ Thị Vi 1996 Hà Nội 88 94 85 74 94 87 522
14 Phạm Thị Hà Trang 1998 Hải Dương 95 91 90 70 93 75 514
15 Nguyễn Thị Luyến 1997 Hà Nội 76 86 88 80 92 90 512
Phạm Thị 1979 Hải Dương 94 97 94 97 98 97 577 KT K.tra
Trần Thị Hồng Vân 1976 Hải Dương 95 93 98 96 95 93 570 KT K.tra
Nguyễn Thị Thương 1988 Hải Dương 93 97 96 90 91 95 562 DBKT K.tra
ĐỒNG ĐỘI
1 Lê Thị Nga 1998 Đồng Nai 97 94 94 92 93 95 565
Phan Thị Phương Thuý 1993 97 88 87 94 94 97 557
Đỗ ThỊ Trang 1995 90 96 95 88 95 92 556 1.678 HCV-PKLtrẻ
2 Nông Thị Bích Phượng 1994 TP HCM 89 92 96 96 90 92 555
Nguyễn Thị Hiền 1996 85 89 87 86 93 91 531
Phạm Thị Ngọc Châu 1999 83 83 87 91 92 94 530 1.616 HCB
3 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 90 92 96 94 89 93 554
Nguyễn Thị Dung 1997 93 91 90 91 87 92 544
Phạm Thị Hà Trang 1998 95 91 90 70 93 75 514 1.612 HCĐ
4 Trần Diệu Anh 1996 Hà Nội 93 88 87 89 92 88 537
Tạ Thị Vi 1996 88 94 85 74 94 87 522
Nguyễn Thị Luyến 1997 76 86 88 80 92 90 512 1.571