Ngày 28 tháng 07 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 538 điểm – Vũ Tấn Dương  – Quân đội – Vô địch trẻ QG – 2010
Đồng đội: 1.568 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ QG 21 – 2012
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 88 80 86 92 87 86 519 Cấp I HCV
  2 Ngô Quốc Hưng 1995 Hải Dương 87 91 84 86 87 84 519 Cấp I HCB
  3 Ngô Quốc  1994 Hà Nội 85 88 90 84 82 86 515 Cấp I HCĐ
4 Nguyễn Hoài Sơn 1993 Hải Dương 84 82 85 86 84 90 511 Cấp I
5 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 81 88 81 85 85 87 507
6 Phạm Nho Huy 1997 Quảng Ninh 85 84 87 80 87 82 505
7 Đỗ Văn Thành 1993 Bộ công an 94 78 87 82 83 79 503
8 Nguyễn Viết Nhân 1997 Thanh Hoá 80 73 90 85 85 86 499
9 Nguyễn Văn Mạnh 1997 Hải Dương 85 75 87 84 79 80 490
10 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 75 78 76 86 86 86 487
11 Nguyễn Đình Huy 1996 Hà Nội 79 79 80 81 86 65 470
12 Trần Tuấn Anh 18.06.1996 Bộ công an 79 74 77 75 78 71 454
13 Trần trung Hiếu 1993 Bộ công an 85 66 71 79 68 79 448
14 Đỗ Thanh Tùng 1997 Quảng Ninh 73 65 64 76 72 80 430
Nguyễn Tuấn Hải 1979 Hải Dương 88 88 92 86 84 90 528 Cấp I K.tra
Phạm Thanh Sơn 1980 Hải Dương 87 84 91 84 89 90 525 Cấp I K.tra
ĐỒNG ĐỘI
1 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 88 80 86 92 87 86 519
Ngô Quốc Hưng 1995 87 91 84 86 87 84 519
Nguyễn Hoài Sơn 1993 84 82 85 86 84 90 511 1.549 HCV
2 Ngô Quốc 1994 Hà Nội 85 88 90 84 82 86 515
Triệu Quốc Cường 1994 75 78 76 86 86 86 487
Nguyễn Đình Huy 1996 79 79 80 81 86 65 470 1.472 HCB
3 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 81 88 81 85 85 87 507
Phạm Nho Huy 1997 85 84 87 80 87 82 505
Đỗ Thanh Tùng 1997 73 65 64 76 72 80 430 1.442 HCĐ
4 Đỗ Văn Thành 1993 Bộ công an 94 78 87 82 83 79 503
Trần Tuấn Anh 18.06.1996 79 74 77 75 78 71 454
Trần trung Hiếu 1993 85 66 71 79 68 79 448 1.405