Ngày 17 tháng 07 năm 2014
KLQG
344 – Nguyễn Văn Duy – Hải Phòng – VĐ trẻ QG – 2013
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Nguyễn Hoàng Phi 1999 Hải Dương 59 57 57 58 60 58 349 KT HCV-PKL trẻ
  2 Nguyễn Văn Duy 1996 Hà Nội 56 56 57 57 58 57 341 KT HCB
  3 Chu Đức Anh 1996 Hà Nội 57 57 55 58 59 54 340 KT HCĐ
4 Nguyễn Văn Đô 1996 Vĩnh Phúc 53 58 56 57 56 58 338 DBKT
5 Hoàng Ngọc Nhật 1993 Hà Nội 57 57 57 55 54 57 337 DBKT 19 (10)
6 Chu Tuấn Anh 1997 Hà Nội 54 57 57 56 56 57 337 DBKT 15 (10)
7 Hà Đình Hiếu 1997 Vĩnh Phúc 54 55 56 55 56 56 332 DBKT
8 Hoàng Văn Lộc 1997 Hà Nội 55 54 58 53 57 55 332 DBKT
9 Lê Tuấn Anh 1997 Hải Phòng 57 55 56 56 55 51 330 DBKT
10 Tô Anh Khoa 1994 TP HCM 54 56 56 57 51 55 329 DBKT
11 Trần Văn Chờ 1995 Cần Thơ 53 55 53 50 58 56 325 DBKT
12 Nguyễn Văn Chuẩn 1997 Phú Thọ 54 55 52 54 56 51 322 Cấp I
13 Nguyễn Quang Trung 1995 Phú Thọ 55 56 55 51 54 50 321 Cấp I 12 (10)
14 Nguyễn Đức Nam 13.03.1998 Huế 50 55 52 55 54 55 321 Cấp I 9 (10)
15 Lê Hữu Minh Thạnh 1998 Huế 52 53 54 55 55 52 321 Cấp I 7 (10)
16 Tô Hoàng Long 1996 TP HCM 54 54 53 53 54 53 321 Cấp I 4 (101)
17 Phạm Trọng Nam 1996 Hải Phòng 45 56 56 57 49 56 319 Cấp I
18 Nguyễn Đức Quang 1993 Hải Dương 52 57 49 52 55 52 317 Cấp I
19 Nguyễn Văn Đầy 1996 Vĩnh Long 54 54 56 45 55 50 314 9 (10)
20 Nguyễn Hữu Ngọc 29.05.1998 Bắc Kạn 51 52 53 55 54 49 314 8 (10)
21 Lê Huy Hoàng 1995 Phú Thọ 56 54 53 49 48 52 312
22 Cao Huy 1995 Vĩnh Phúc 50 53 53 51 50 55 312
23 Lê Hoàng 1996 Đồng Tháp 45 47 50 55 54 54 305 7 (10)
24 Hoàng Ngọc Hùng 08.05.1998 Bắc Kạn 53 51 49 49 51 52 305 4 (10)
25 Hoàng Văn Tân 1998 Hải Phòng 54 51 52 44 45 50 296
26 Nguyễn Thế Dụng 1995 Phú Thọ 46 50 45 51 52 50 294
27 Nguyễn Chiến Thắng 1998 Vĩnh Phúc 45 54 48 47 30 50 274