Ngày 17 tháng 07 năm 2014
KLQG
355 – Trần Nguyễn Tiểu Anh – Hà Nội – VĐ trẻ QG – 2010
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Lê Phương Thảo 1997 Hải Dương 60 59 58 60 60 59 356 KT HCV-PKL trẻ
  2 Vũ Thị Mai 1998 Quảng Ninh 59 58 59 59 59 59 353 KT HCB
  3 Lê Ngọc  Huyền   1994. Vĩnh Long 59 59 60 58 57 59 352 KT HCĐ
4 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1995 Vĩnh Long 58 59 60 57 57 59 350 KT
5 Lê Thị Hằng 1998 Hải Phòng 59 56 58 58 59 59 349 KT 26 – 11x
6 Thạch Thị Ngọc Hoa 04.07.1997 Trà Vinh 58 59 58 58 58 58 349 KT 25 – 13x
7 Nguyễn Thị Kim Anh 1996 Hà Nội 58 57 58 59 59 58 349 KT 25 – 10x
8 Nguyễn Tường Vy 1995 Vĩnh Long 59 58 57 59 59 57 349 KT 15 – 11x
9 Hoàng Thị Chi 1997 Quảng Ninh 55 57 59 59 59 59 348 KT 27 (10)
10 Nguyễn Thị Nhật Lệ 1996 Hà Nội 56 59 57 59 58 59 348 KT 25 (10)
11 Lê Thị Dung 1994 Thanh Hoá 57 56 58 57 59 60 347 KT 24 (10)
12 Châu Kiều Oanh 24.08.1997 Trà Vinh 57 58 58 58 58 58 347 KT 23 (10)
13 Nguyễn Thị Hoa 1997 Quảng Ninh 57 57 59 56 57 60 346 KT 23 (10)
14 Vũ Thị Phúc 1996 Hải Dương 56 58 59 57 57 59 346 KT 22 (10)
15 Nguyễn Thị Trà My 1997 Vĩnh Long 51 59 58 57 57 58 340 DBKT 21 (10)
16 Nguyễn Hồng Anh 1994 Hà Nội 59 56 56 54 57 58 340 DBKT 16 (10)
17 Trần Thu Trang 1997 Hà Nội 56 55 55 57 55 58 336 DBKT
18 Trần Thị Ngọc 1997 Hà Nội 59 55 55 57 53 55 334 Cấp I
19 Phạm Thị Kiều 1993 Hà Nội 54 57 46 60 57 58 332 Cấp I
20 Thạch Thị Minh Chi 10.04.1997 Trà Vinh 55 55 54 53 57 55 329 Cấp I
21 Nguyễn Thị Thu Huyền 1997 Hải Dương 55 58 57 50 51 51 322 Cấp I
22 Nguyễn Thị Hằng 1998 Hải Phòng 44 51 57 55 55 58 320 Cấp I
23 Nguyễn Thị Lâm Linh Chi 1999 Phú Thọ 53 52 52 57 54 51 319 Cấp I
24 Trần Thị Thanh Hoà 1997 Phú Thọ 54 48 54 49 49 51 305
25 Bùi Thị Tuyền 1997 Hải Dương 44 46 51 48 37 38 264