Ngày 16 tháng 07 năm 2014 | ||||||||||||||
KLQG | ||||||||||||||
338 – Lộc Thị Đào – Hà Nội – VĐ trẻ QG – 2010 | ||||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |
1 | Lê Thị Thu | Hiền | 1996 | Hà Nội | 58 | 56 | 55 | 60 | 52 | 58 | 339 | KT | HCV-PKL trẻ | |
2 | Lộc Thị | Đào | 1993 | Hà Nội | 57 | 54 | 56 | 57 | 55 | 57 | 336 | KT | HCB | |
3 | Phan Thị Kim | Ngân | 18.04.1999 | Đắk Lắk | 57 | 53 | 52 | 51 | 51 | 56 | 320 | KT | HCĐ | |
4 | Nguyễn Thu | Hương | 1998 | Hà Nội | 50 | 54 | 58 | 52 | 51 | 53 | 318 | KT | ||
5 | Trần Mỹ | Phương | 1993 | TP HCM | 54 | 50 | 56 | 53 | 50 | 53 | 316 | KT | ||
6 | Dương Thị Kim | Liên | 1993 | Hà Nội | 53 | 47 | 51 | 54 | 56 | 54 | 315 | KT | ||
7 | Đặng Thị | Loan | 1996 | Vĩnh Phúc | 48 | 47 | 52 | 42 | 50 | 50 | 289 | Cấp 1 | ||
8 | Nguyễn Ngọc | Giang | 1996 | Vĩnh Long | 46 | 42 | 51 | 47 | 48 | 53 | 287 | Cấp 1 | ||
9 | Phùng Thị Bích | Phương | 01.02.1998 | Huế | 43 | 47 | 50 | 54 | 47 | 44 | 285 | Cấp 1 | ||
10 | Lê Thị Yến | Linh | 1998 | Vĩnh Long | 46 | 47 | 48 | 46 | 47 | 50 | 284 | |||
11 | Nguyễn Thị | Hải | 2000 | Vĩnh Phúc | 35 | 40 | 41 | 47 | 43 | 52 | 258 | |||
12 | Trần Thị Ngọc | Quyên | 1993 | TP HCM | 34 | 47 | 45 | 41 | 38 | 42 | 247 | |||
13 | Lê Nguyễn Thị Hoài | Thương | 08.10.1997 | Đắk Lắk | 35 | 39 | 45 | 42 | 46 | 36 | 243 | |||
14 | H’Sara | Niê | 1996 | Đắk Lắk | 45 | 42 | 38 | 39 | 31 | 45 | 240 | |||
15 | Phùng Thị | Hiền | 1997 | Vĩnh Phúc | 34 | 33 | 10 | 29 | 21 | 22 | 149 | |||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.