Ngày 14 tháng 07 năm 2014
KLQG
1.368 – Trần Nguyễn Tiểu Anh – Hà Nội – VĐ trẻ QG – 2010
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 70 60 50 30 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Lê Ngọc  Huyền 1994. Vĩnh Long 328 348 337 354 1.367 KT HCV
  2 Thạch Thị Ngọc  Hoa 04.07.1997 Trà Vinh 326 336 332 348 1.342 DBKT HCB
  3 Vũ Thị Mai 1998 Quảng Ninh 323 334 328 351 1.336 DBKT HCĐ
4 Nguyễn Thị Nhật Lệ 1996 Hà Nội 320 341 322 349 1.332 DBKT
5 Nguyễn Thị Hoa 1997 Quảng Ninh 326 333 327 344 1.330 DBKT
6 Châu Kiều Oanh 24.08.1997 Trà Vinh 320 340 324 345 1.329 DBKT 62 (10)
7 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1995 Vĩnh Long 326 333 322 348 1.329 DBKT 58 (10)
8 Nguyễn Thị Kim Anh 1996 Hà Nội 332 333 320 341 1.326 DBKT
9 Lê Phương Thảo 1997 Hải Dương 312 330 324 348 1.314 DBKT
10 Phạm Thị Kiều 1993 Hà Nội 318 330 317 345 1.310 DBKT
11 Lê Thị Dung 1994 Thanh Hoá 305 332 324 346 1.307 Cấp I 58 (10)
12 Hoàng Thị Chi 1997 Quảng Ninh 304 327 326 350 1.307 Cấp I 56 (10)
13 Nguyễn Tường Vy 1995 Vĩnh Long 324 332 311 337 1.304 Cấp I
14 Vũ Thị Phúc 1996 Hải Dương 301 330 320 338 1.289 Cấp I
15 Nguyễn Hồng Anh 1994 Hà Nội 293 327 295 337 1.252 Cấp I
16 Thạch Thị Minh Chi 10.04.1997 Trà Vinh 295 314 284 341 1.234 Cấp I
17 Nguyễn Thị Trà My 1997 Vĩnh Long 303 309 293 323 1.228 Cấp I
18 Nguyễn Thị Thu Huyền 1997 Hải Dương 274 292 263 319 1.148
19 Trần Thị Thanh Hoà 1997 Phú Thọ 269 281 290 307 1.147
20 Nguyễn Thị Hằng 1998 Hải Phòng 263 335 598
21 Nguyễn Thị Lâm Linh Chi 1999 Phú Thọ 234 306 540
22 Lê Thị Hằng 1998 Hải Phòng 343 343