Ngày 14 tháng 07 năm 2014
KLQG
1.270 – Đào Trọng Kiên – Hải Phòng – VĐ trẻ QG – 2009
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 90 70 50 30 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Nguyễn Văn Duy 1996 Hà Nội 305 319 321 348 1.293 KT HCV-PKL trẻ
  2 Hoàng Ngọc Nhật 1993 Hà Nội 283 307 310 334 1.234 DBKT HCB
  3 Nguyễn Hoàng Phi 1999 Hải Dương 249 313 317 328 1.207 Cấp I HCĐ
4 Chu Đức Anh 1996 Hà Nội 248 307 304 340 1.199 Cấp I
5 Nguyễn Văn Đô 1996 Vĩnh Phúc 237 310 311 334 1.192 Cấp I
6 Nguyễn Văn Chuẩn 1997 Phú Thọ 240 312 298 311 1.161 Cấp I
7 Nguyễn Văn Đầy 1996 Vĩnh Long 244 301 284 321 1.150 Cấp I
8 Lê Hoàng 1996 Đồng Tháp 279 279 268 316 1.142
9 Tô Anh Khoa 1994 TP HCM 227 294 292 314 1.127
10 Trần Văn Chờ 1995 Cần Thơ 240 271 285 327 1.123
11 Nguyễn Đức Quang 1993 Hải Dương 231 272 283 319 1.105
12 Hà Đình Hiếu 1997 Vĩnh Phúc 214 280 278 329 1.101
13 Nguyễn Quang Trung 1995 Phú Thọ 215 278 262 323 1.078
14 Hoàng Văn Lộc 1997 Hà Nội 212 270 284 302 1.068
15 Lê Huy Hoàng 1995 Phú Thọ 167 262 245 314 988
16 Lê Tuấn Anh 1997 Hải Phòng 287 274 330 891
17 Cao Huy 1995 Vĩnh Phúc 152 268 178 273 871
18 Nguyễn Hữu Ngọc 29.05.1998 Bắc Kạn 256 288 321 865
19 Phạm Trọng Nam 1996 Hải Phòng 236 254 317 807
20 Tô Hoàng Long 1996 TP HCM 270 201 307 778
21 Lê Hữu Minh Thạnh 1998 Huế 264 310 574
22 Nguyễn Đức Nam 13.03.1998 Huế 243 294 537
23 Hoàng Văn Tân 1998 Hải Phòng 212 306 518
24 Nguyễn Thế Dụng 1995 Phú Thọ 148 285 433