VÔ ĐỊCH BẮN CUNG TRẺ QUỐC GIA LẦN THỨ 9 – 2014 |
Trở về trang Lịch và thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
ĐẲNG CẤP |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuôi |
21.07.2014 |
|
|
|
|
18m đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nam |
|
1 - |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Ninh |
|
|
HCB |
|
3 - |
Thanh Hoá |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - |
Vĩnh Long |
|
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Ninh |
|
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - |
Phú Thọ |
|
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 7 |
20.07.2014 |
|
|
|
|
18m đấu loại 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Phạm Khắc Lợi |
Quảng Ninh |
|
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Tuân Anh |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Dương Thị Kim Liên |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
|
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Trần Văn Chờ |
Cần Thơ |
|
|
HCB |
|
3 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
19.07.2014 |
|
|
|
|
50m đôi 3 dây (Compound) nam – nữ |
|
1 - |
Thanh Hoá |
|
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m đôi 1 dây (Recurve) nam – nữ |
|
1 - |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m đồng đội 3 dây (Compound) nam |
|
1 - |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Ninh |
|
|
HCB |
|
3 - |
Thanh Hoá |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m đồng đội 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m đồng đội 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - |
Quảng Ninh |
|
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 - |
Trà Vinh |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m đồng đội 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Phúc |
|
|
HCB |
|
3 - |
Hải Phòng |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
18.07.2014 |
|
|
|
|
50m đấu loại 3 dây (Compound) nam |
|
1 - Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 - Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m đấu loại 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thu Hương |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m đấu loại 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
|
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m đấu loại 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Hoàng Ngọc Nhật |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Lê Hoàng Tú |
Đồng Tháp |
|
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
Hải Dương |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
17.07.2014 |
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Hoàng Ngọc Nhật |
Hà Nội |
319 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Đô |
Vĩnh Phúc |
311 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
Hải Dương |
311 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
Hải Dương |
349 |
KT |
HCV – PKL trẻ |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
341 |
KT |
HCB |
|
3 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
340 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
325 |
KT |
HCV – PKL trẻ |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
315 |
KT |
HCB |
|
3 – Phùng Thị Bích Phương |
Huế |
306 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
349 |
KT |
HCV- PKL trẻ |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
345 |
KT |
HCB- PKL trẻ |
|
3 – Nguyễn Thu Hương |
Hà Nội |
335 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
341 |
KT |
HCV |
|
2 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
336 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
335 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
357 |
KT |
HCV |
|
2 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
354 |
KT |
HCB |
|
3 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
352 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
339 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Hoàng Thị Chi |
Quảng Ninh |
336 |
KT |
HCB - PKL trẻ |
|
3 – Vũ Thị Mai |
Quảng Ninh |
335 |
KT |
HCĐ - PKL trẻ |
|
4 -Lê Phương Thảo |
Hải Dương |
332 |
KT |
PKL trẻ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Phương Thảo |
Hải Dương |
356 |
KT |
HCV – PKL trẻ |
|
2 – Vũ Thị Mai |
Quảng Ninh |
353 |
KT |
HCB |
|
3 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
352 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
16.07.2014 |
|
|
|
|
90m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
Hải Dương |
304 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Hoàng Ngọc Nhật |
Hà Nội |
299 |
KT |
HCB - PKL trẻ |
|
3 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
280 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
313 |
DBKT |
HCV |
|
2 – Hoàng Ngọc Nhật |
Hà Nội |
312 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Trần Văn Chờ |
Cần Thơ |
311 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
326 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Lê Thị Thu Hằng |
Hà Nội |
325 |
KT |
HCB - PKL trẻ |
|
3 – Trần Mỹ Phương |
TP HCM |
314 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
339 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
336 |
KT |
HCB |
|
3 – Phan Thị Kim Ngân |
Đắk Lắk |
320 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
90m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
325 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Nguyễn Văn Thọ |
TP HCM |
319 |
Cấp I |
HCB - PKL trẻ |
|
3 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
316 |
Cấp I |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
341 |
KT |
HCV |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
341 |
KT |
HCV |
|
3 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
340 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
337 |
KT |
HCV |
|
2 – Vũ Thị Mai |
Quảng Ninh |
327 |
KT |
HCB |
|
3 – Hoàng Thị Chi |
Quang Ninh |
325 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
350 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Nguyễn Thị Kim Anh |
Hà Nội |
343 |
KT |
HCB |
|
3 – Lê Thị Dung |
Thanh Hoá |
342 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1, 2 |
14 – 15.07. |
2014 |
|
|
|
Toàn năng 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
1.293 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Hoàng Ngọc Nhật |
Hà Nội |
1.234 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
Hải Dương |
1.207 |
Cấp I |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
1.367 |
KT |
HCV |
|
2 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
1.342 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Vũ Thị Mai |
Quảng Ninh |
1.336 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
1.322 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
1.319 |
KT |
HCB - PKL trẻ |
|
3 – Nguyễn Thu Hương |
Hà Nội |
1.251 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
1.361 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
1.359 |
KT |
HCB - PKL trẻ |
|
3 – Nguyễn Văn Thọ |
TP HCM |
1.333 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.