Ngày 22 tháng 05 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn 1.161 điểm – Nguyễn Văn Chương – Quân đội – Vô địch Quốc gia 2012
Chung kết 1.257,0 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Vô địch QG 2013
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4   + CỘNG C.KẾT TỔNG CẤP G.CHÚ
  1 Phùng Lê  Huyên 1983 Thanh Hoá 100 100 98 98 396          
            97 96 93 95 381         PKLQG
            97 97 95 96 385 1.162 96,7 1.258,7 KT HCV
                               
  2 Nguyễn Duy Hoàng 1985 Quân đội 99 99 98 98 394          
            92 96 95 92 375          
            95 97 95 96 383 1.152 99,5 1.251,5 KT HCB
                               
  3 Vũ Thành  Hưng 1977 Hà Nội 99 97 99 98 393          
            93 92 92 85 362          
            94 98 95 95 382 1.137 93,8 1.230,8 KT HCĐ
4 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 98 100 99 97 394
90 93 89 93 365
93 96 95 92 376 1.135 93,8 1.228,8 KT
5 Nguyễn Thành Đạt 1984 Thanh Hoá 98 98 96 95 387
90 90 91 96 367
94 95 94 93 376 1.130 96,3 1.226,3 KT
6 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 93 99 97 99 388
89 90 91 89 359
98 95 97 95 385 1.132 93,8 1.225,8 KT
7 Dưong Anh Quân 1982 Hà Nội 95 100 97 97 389
91 93 91 89 364
96 94 97 90 377 1.130 92,0 1.222,0 KT
8 Hoàng Đình 1993 Thanh Hoá 94 96 96 96 382
95 89 88 93 365
93 95 93 96 377 1.124 90,9 1.214,9 KT
9 Đỗ Mạnh Định 1991 Thanh Hoá 95 98 96 99 388
88 93 92 92 365
93 92 90 95 370 1.123 KT
10 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 98 95 96 97 386
88 97 94 91 370
92 91 92 91 366 1.122 KT
11 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân đội 98 93 96 96 383
91 94 90 94 369
94 90 94 90 368 1.120 KT
12 Phùng Viết Dũng 1994 Hà Nội 94 97 99 98 388
87 90 89 91 357
92 95 95 92 374 1.119 DBKT
13 Hồ Thái Tâm 1992 TP HCM 93 96 95 95 379
91 88 93 91 363
92 95 93 91 371 1.113 Cấp I
14 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân đội 97 97 98 99 391
88 83 92 90 353
93 90 94 90 367 1.111 Cấp I
15 Trần Việt Cường 1993 TP HCM 94 90 92 91 367
84 91 93 90 358
92 95 92 94 373 1.098 Cấp I
16 Tạ Ngọc Long 1989 Vĩnh Phúc 97 93 94 97 381
92 84 88 83 347
92 89 91 91 363 1.091 Cấp I
17 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 97 94 96 94 381
82 79 92 93 346
86 86 85 90 347 1.074