Ngày 20 tháng 05 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 600 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG 2006
Chung kết: 703,0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG 2006
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG C.KẾT   CẤP G.CHÚ
  1 Phùng Lê  Huyên 1983 Thanh Hoá 99 100 99 99 100 98 595 101,5 696,5 KT HCV
  2 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân đội 100 100 98 98 96 99 591 102,7 693,7 KT HCB
3 Lim Wen Yi Abel 1993 Singapore 98 98 100 98 96 98 588 104,0 692,0 KT
4 Vũ Thành  Hung 1977 Hà Nội 100 98 97 97 100 99 591 100,3 691,3 KT HCĐ
5 Vũ Khánh Hải 1976 Hải Dương 98 97 95 99 99 100 588 99,4 687,4 KT
6 Phùng Viết Dũng 1994 Hà Nội 99 99 100 98 95 98 589 98,3 687,3 KT
7 Dưong Anh Quân 1982 Hà Nội 99 97 99 97 98 98 588 98,4 686,4 KT
8 Nguyễn Duy Hoàng 1985 Quân đội 95 96 99 97 100 98 585 100,2 685,2 DBKT
9 Cheng Mao Xin 1987 Singapore 99 97 97 99 96 97 585 98,7 683,7 DBKT
10 Nguyễn Thành Đạt 1984 Thanh Hoá 97 98 100 99 98 95 587 96,3 683,3 KT
11 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 96 98 98 97 97 98 584 DBKT
12 Ong Jun Hong 1988 Singapore 95 98 100 95 99 97 584 DBKT
13 Hoàng Đình 1993 Thanh Hoá 98 97 98 94 99 97 583 DBKT
14 Tạ Ngọc Long 1989 Vĩnh Phúc 96 95 98 96 97 100 582 DBKT
15 Trần Văn Ngọc 1979 Vĩnh Phúc 95 97 96 100 97 97 582 DBKT
16 Đỗ Mạnh Định 1991 Thanh Hoá 95 98 96 98 97 97 581 DBKT
17 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân đội 96 97 97 95 100 96 581 DBKT
18 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 97 94 98 95 100 96 580 DBKT
19 Lê Cao Kiên 1978 Quân đội 95 96 98 95 96 98 578 Cấp I
20 Lim Zhong Xian 1988 Singapore 95 96 98 97 96 96 578 Cấp I
21 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 95 96 97 99 95 96 578 Cấp I
22 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 95 94 92 97 98 96 572 Cấp I
23 Nguyễn Đức Tùng 1990 Hải Phòng 98 96 96 93 96 93 572 Cấp I
24 Trần Đức Công 1995 Hải Dương 96 97 100 92 96 91 572 Cấp I
25 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 95 94 94 96 96 96 571 Cấp I
26 Hồ Thái Tâm 1992 TP HCM 96 95 97 94 94 95 571 Cấp I
27 Trần Việt Cường 1993 TP HCM 97 95 93 97 98 90 570 Cấp I
28 Trương Hoàng Tuấn Linh 1988 Hải Phòng 95 97 93 93 94 97 569
29 Phan Quang Vinh 1988 TP HCM 96 97 94 94 93 93 567
30 Phan Hữu Đức 1994 Hải Dương 92 94 97 95 92 90 560