Ngày 20 tháng 05 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 587 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Xuất sắc QG – 2012
Chung kết: 202,8 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Cúp Thế giới – 2014
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG C.KẾT   CẤP G.CHÚ
  1 Trần Quốc  Cường 1974 Hải Dương 99 97 99 95 94 94 578 200,6   KT HCV
  2 Nguyễn Hoàng Phương 1986 Quân đội 93 94 93 97 97 98 572 197,8   KT HCB
  3 Hồ Thanh Hải 1971 Quân đội 96 95 97 98 98 96 580 176,8   KT HCĐ
4 Hoàng Xuân Vinh 1974 Quân đội 95 96 96 96 98 96 577 159,5 KT
5 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 92 95 96 90 96 97 566 135,4 KT
6 Ngô Quốc 1994 Hà Nội 95 94 98 93 95 94 569 115,6 KT
7 Nguyễn Đình Thành 1989 Bộ công an 95 92 98 93 95 96 569 97,5 KT
8 Gai Bin 1968 Singapore 98 98 95 96 93 96 576 97,0 KT
9 Lim Swee Hon 1979 Singapore 99 98 93 96 94 97 577 96,7 KT
10 Tổ Văn Tuyển 1992 Hà Nội 90 97 94 97 94 92 564 75,8 KT
11 Soon Yeong Ling Sebastian 1987 Singapore 95 95 93 95 97 91 566 74,8 DBKT
12 Nguyễn Tuấn Hải 1979 Hải Dương 90 96 97 95 92 93 563 DBKT
13 Hoong Shi Xiang 1992 Singapore 91 95 96 94 94 93 563 DBKT
14 Nguyễn Trọng Nam 1991 ĐTQG 93 94 96 91 93 92 559 Cấp I
15 Trần Châu Tùng 1984 Hà Nội 92 86 93 95 97 95 558 Cấp I
16 Phạm Thanh Sơn 1980 Hải Dương 90 97 92 95 90 94 558 Cấp I
17 Loo Li  Yang 1996 Singapore 91 93 94 95 90 94 557 Cấp I
18 Đỗ Xuân Hùng 1990 TP HCM 96 90 93 90 97 91 557 Cấp I
19 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 92 96 95 90 92 90 555 Cấp I
20 Trần Tuấn Anh 1996 Bộ công an 94 92 90 90 96 92 554 Cấp I
21 Nguyễn Hoái Sơn 1993 ĐTQG 90 91 95 94 95 89 554 Cấp I
22 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 92 89 91 91 91 95 549
23 Trần Xuân Tùng 1990 ĐTQG 93 93 90 92 92 89 549
24 Phùng Quốc Việt 1979 Hà Nội 92 92 95 86 85 93 543
25 Đỗ Văn Thành 1993 Bộ công an 87 93 90 93 84 94 541
26 Đặng Nhật Minh 1983 Bộ công an 87 90 90 91 91 91 540