XH HỌ VÀ TÊN Đ.phương 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG
1 Teo Shun Xie Singapore 10,3 9,6 10,3 10,7 10,4 9,1 9,9 10,5 9,8 201,0
9,8 10,3 10,2 9,1 10,6 10,4 10,2 10,0 10,1
9,3 10,4
2 Nguyễn Thu Vân Bộ công an 9,1 9,6 10,7 10,2 9,8 10,0 10,8 9,8 10,3 198,3
9,8 10,3 10,0 9,4 10,3 9,0 10,4 10,5 8,5 HCV
10,1 9,7 PKLQG
3 Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 9,4 10,5 9,5 10,8 8,9 10,0 10,7 9,7 9,1 197,5
10,1 10,8 9,6 10,0 10,3 10,3 9,7 10,0 8,8 HCB
10,2 9,1
4 Lê Thị Linh Chi Quân đội 8,8 10,4 10,8 9,5 9,8 9,3 10,2 8,6 177,6
9,9 10,6 10,0 10,5 9,6 10,0 9,9 10,5 HCĐ
9,4 9,8
5 Teh Xiu Hong Singapore 10,2 10,6 9,7 8,8 9,5 9,8 8,8 10,0 176,3
10,5 9,4 9,5 9,8 10,0 9,2 10,8 10,1
10,2 9,4
6 Nguyễn Minh Châu ĐTQG 10,1 10,4 9,8 9,9 9,6 9,4 10,0 155,1
9,5 9,5 8,9 10,8 10,5 10,1 7,9
10,1 8,6
7 Triệu Thị Hoa Hồng TP HCM 10,7 10,5 9,7 9,6 8,9 8,4 136,5
10,2 10,3 10,6 9,7 8,3 9,6
9,8 10,2
8 Bùi Thị Thuý Hạnh Quân đội 9,5 8,9 10,8 9,6 10,3 115,7
9,7 10,4 8,3 8,8 10,6
9,3 9,5
9 Đổng Minh Thanh Trúc TP HCM 9,4 10,8 9,1 7,7 93,0
9,3 8,7 10,0 9,5
9,8 8,7
10 Đặng lê Ngọc Mai ĐTQG 8,8 9,5 9,9 75,3
10,7 9,4 9,0
8,6 9,4