Ngày 19 tháng 05 năm 2014 | ||||||||||||||||
KLQG | ||||||||||||||||
Tiêu chuẩn | 583 điểm – Ngô Hữu Vượng – Hà Nội – Cúp QG – 2013 | |||||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | C.KẾT | CẤP | G.CHÚ | ||
3 | Ngô Hữu | Vượng | 1989 | Hà Nội | 98 | 94 | 95 | 86 | 97 | 92 | 562 | CK | KT | HCĐ | ||
1 | Nguyễn Công | Dậu | 1993 | Hà Nội | 92 | 97 | 97 | 89 | 93 | 91 | 559 | CK | KT | HCV | ||
4 | Đỗ Đức | Hùng | 1984 | Quân đội | 94 | 93 | 97 | 92 | 89 | 92 | 557 | CK | KT | |||
2 | Trần Hoàng | Vũ | 1984 | Hà Nội | 90 | 93 | 94 | 91 | 98 | 90 | 556 | CK | KT | HCB | ||
5 | Ngô Văn | Hậu | 1988 | Hải Phòng | 94 | 88 | 90 | 92 | 89 | 87 | 540 | DBKT | ||||
6 | Nguyễn Mạnh | Cường | 1987 | Hà Nội | 92 | 89 | 88 | 87 | 89 | 88 | 533 | Cấp I | ||||
7 | Nguyễn Mạnh | Cường | 1983 | Quân đội | 91 | 87 | 92 | 85 | 90 | 85 | 530 | Cấp I | ||||
8 | Nguyễn Anh | Tú | 1981 | Hải Phòng | 83 | 93 | 87 | 87 | 90 | 88 | 528 | Cấp I | ||||
9 | Nguyễn Văn | Tùng | 1979 | Hải Dương | 85 | 90 | 87 | 85 | 88 | 92 | 527 | Cấp I | ||||
10 | Đỗ Thế | Anh | 1995 | Quân đội | 90 | 90 | 90 | 82 | 81 | 86 | 519 | Cấp I | ||||
11 | Lê Anh | Tuấn | 1987 | Hải Phòng | 84 | 89 | 79 | 89 | 84 | 89 | 514 | |||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.