Ngày 19 tháng 05 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games Philippine – 1991
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG   CẤP   G.CHÚ
  1 Tạ Trang Thư 1991 Thanh Hoá 100 99 95 99 99 100 592   KT   HCV
  2 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân đội 97 100 98 99 98 98 590   KT   HCB
  3 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội 97 97 99 98 99 99 589   KT   HCĐ
4 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 96 99 100 97 96 99 587 KT
5 Mai Thị Thương 1982 Thanh Hoá 98 96 98 99 98 98 587 KT
6 Bùi Thị 1985 Quân đội 96 98 98 99 97 97 585 DBKT
7 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 97 97 99 98 98 96 585 DBKT
8 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 97 99 99 95 96 98 584 DBKT
9 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1981 Quân đội 97 99 100 97 96 95 584 DBKT
10 Lương Thị Bạch Dương 1981 Hải Phòng 99 98 96 99 96 95 583 DBKT
11 Cheng Jian Huan 1992 Singapore 97 98 98 97 97 95 582 DBKT
12 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 99 97 98 93 98 96 581 DBKT
13 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 96 93 98 98 94 98 577 Cấp I
14 Vũ Thị Hải 1994 Thanh Hoá 95 96 96 100 98 92 577 Cấp I
15 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 94 96 96 96 98 95 575 Cấp I
16 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 96 96 96 93 94 97 572 Cấp I
17 Nguyễn Thị Hoà 1984 Hải Dương 96 98 93 97 92 96 572 Cấp I
18 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 97 95 95 95 95 92 569
19 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 93 93 96 96 94 95 567
20 Fong Huizhi Joanna 1988 Singapore 96 94 95 93 95 92 565
21 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 91 93 96 94 91 93 558
22 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 92 93 90 96 92 89 552
23 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 0