XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG TC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TÔNG
1 Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 556 9,5 8,2 10,1 7,6 10,1 9,7 10,3 7,4 10,6 9,9 93,4 649,4 HCV
2 Trần Quốc Cường Hải Dương 544 10,2 10,6 9,9 10,3 9,8 10,1 7,9 10,2 9,8 10,1 98,9 642,9 HCB
3 Hoàng Xuân Vinh Quân đội 550 9,5 9,8 10,1 7,8 9,3 9,8 10,0 8,4 8,6 9,5 92,8 642,8 HCĐ
4 Hồ Thanh Hải Quân đội 556 10,3 7,7 8,0 6,9 8,2 7,5 10,9 9,8 8,2 8,7 86,2 642,2
5 Lim Swee Hon Singapore 545 9,2 10,8 10,0 8,2 10,4 8,9 9,5 10,9 8,4 9,8 96,1 641,1
6 Hoong Shi Xiang Singapore 536 10,1 9,4 9,5 9,3 8,0 9,5 9,4 10,7 9,3 9,1 94,3 630,3
7 Trần Châu Tung Hà Nội 535 10,5 9,8 9,5 8,8 10,9 9,6 6,1 9,7 9,2 8,2 92,3 627,3
8 Nguyễn Trọng Nam ĐTQG 538 7,0 10,2 7,4 8,8 9,9 9,6 9,5 9,0 9,8 7,0 88,2 626,2
9 Đỗ Văn Thành Bộ công an 528 10,7 9,0 8,7 9,5 9,1 10,1 10,7 10,3 7,4 8,3 93,8 621,8
10 Soon Yeong Ling Sebastian Singapore 529 8,7 7,7 10,7 9,2 8,0 8,2 10,0 8,5 10,6 10,2 91,8 620,8
11 Gai Bin Singapore 527 10,0 10,9 8,3 10,4 8,5 8,9 9,1 8,2 9,2 8,2 91,7 618,7
12 Tiêu Công Đạt Hải Dương 531 8,9 8,4 9,0 7,4 10,3 9,3 7,8 10,4 6,8 7,4 85,7 616,7