XH HỌ VÀ TÊN Đ.phương TC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TÔNG
1 Tessa Neo Singapore 399 10,5 9,6 10,4 9,9 9,9 10,8 10,4 10,6 10,3 10,2 102,6 501,6
2 Cheng Jian Huan Singapore 398 10,0 9,4 10,3 8,1 10,9 10,6 10,1 10,4 9,9 9,1 98,8 496,8
3 Fong Huizhi Joanna Singapore 391 9,9 9,4 9,8 10,0 10,8 10,6 10,4 9,7 10,2 10,6 101,4 492,4
4 Nguyễn Thị Thu Trang Hải Dương 391 10,1 8,8 10,8 9,2 10,4 10,5 10,5 9,7 10,1 10,4 100,5 491,5 HCV
5 Nguyễn Thị Ngân Vĩnh Phúc 391 10,0 10,7 8,4 10,2 9,3 10,5 10,7 10,0 10,7 9,6 100,1 491,1 HCB
6 Dương Thị Mỹ Phượng TP HCM 391 10,1 9,0 8,4 10,4 9,8 10,5 10,0 10,2 10,7 9,2 98,3 489,3 HCĐ
7 Phạm Thị Châu TP HCM 387 10,0 10,4 9,7 10,1 10,4 10,8 9,0 10,4 9,9 10,8 101,5 488,5
8 Nguyễn Thị Phương Quân đội 389 9,5 9,4 9,6 9,8 10,1 9,9 10,0 10,0 9,7 10,3 98,3 487,3
9 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 386 10,4 10,3 10,9 10,0 10,6 8,9 10,2 9,2 10,1 9,8 100,4 486,4
10 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 386 8,8 10,3 10,1 9,3 10,6 9,4 9,8 10,5 10,2 10,6 99,6 485,6
11 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 387 8,4 9,6 9,9 9,8 9,8 9,9 10,1 10,3 10,0 9,5 97,3 484,3