Ngày 17 tháng 05 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn 563 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – BCA – SEA Games – 2005
Chung kết 658.5 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Olympic 30 – 2012
  HX HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG C.KẾT TỔNG CẤP GHI CHÚ
Đợt I
  1 Nguyễn Hoàng Phương 1986 Quân đội 91 95 88 95 93 94 556 93,4 649,4 KT HCV
  2 Trần Quốc  Cường 1974 Hải Dương 90 91 91 92 87 93 544 98,9 642,9 KT HCB
  3 Hoàng Xuân Vinh 1974 Quân đội 89 94 93 91 92 91 550 92,8 642,8 KT HCĐ
4 Hồ Thanh Hải 1971 Quân đội 90 95 92 92 92 95 556 86,2 642,2 KT
5 Lim Swee Hon 1979 Singapore 92 90 88 92 93 90 545 96,1 641,1 KT
6 Hoong Shi Xiang 1992 Singapore 92 89 85 90 91 89 536 94,3 630,3 DBKT
7 Trần Châu Tùng 1984 Hà Nội 88 91 85 90 91 90 535 92,3 627,3 DBKT
8 Nguyễn Trọng Nam 1991 ĐTQG 94 87 90 90 89 88 538 88,2 626,2 DBKT
9 Đỗ Văn Thành 1993 Bộ công an 88 85 91 83 91 90 528 93,8 621,8 Cấp I
10 Soon Yeong Ling Sebastian 1987 Singapore 88 89 87 85 93 87 529 91,8 620,8 Cấp I
11 Gai Bin 1968 Singapore 88 86 92 83 91 87 527 91,7 618,7 Cấp I
12 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 91 90 87 91 85 87 531 85,7 616,7 DBKT
13 Nguyễn Hoái Sơn 1993 ĐTQG 82 85 91 87 89 90 524 Cấp I
14 Nguyễn Đình Thành 1989 Bộ công an 84 88 84 87 90 88 521 Cấp I
15 Loo Li  Yang 1996 Singapore 85 90 92 87 80 87 521 Cấp I
16 Đỗ Xuân Hùng 1990 TP HCM 87 84 88 83 85 89 516 Cấp I
17 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 85 79 84 85 89 93 515 Cấp I
18 Ngô Quốc 1994 Hà Nội 84 87 86 88 85 84 514 Cấp I
19 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 85 85 89 89 83 81 512 Cấp I
20 Nguyễn Tuấn Hải 1979 Hải Dương 84 80 87 88 85 84 508
21 Tổ Văn Tuyển 1992 Hà Nội 78 84 80 87 89 86 504
22 Phạm Thanh Sơn 1980 Hải Dương 81 79 88 88 85 79 500
23 Trần Xuân Tùng 1990 ĐTQG 82 85 86 81 82 80 496
Phùng Quốc Việt 1979 Hà Nội 0