Ngày 17 tháng 05 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn 396 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
Chung kết 499.0 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG C.KẾT TỔNG CẤP GHI CHÚ
1 Tessa Neo 1977 Singapore 100 100 99 100 399 102,6 501,6 KT
2 Cheng Jian Huan 1992 Singapore 100 99 100 99 398 98,8 496,8 KT
3 Fong Huizhi Joanna 1988 Singapore 98 100 97 96 391 101,4 492,4 KT
  4 Nguyễn Thị Thu  Trang 1993 Hải Dương 97 97 98 99     391 100,5 491,5 KT HCV
  5 Nguyễn Thị  Ngân 1994 Vĩnh Phúc 97 96 99 99     391 100,1 491,1 KT HCB
  6 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP HCM 98 99 98 96     391 98,3 489,3 KT HCĐ
7 Phạm Thị Châu 1993 TP HCM 96 96 97 98 387 101,5 488,5 KT
8 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội 96 97 96 100 389 98,3 487,3 KT
9 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 96 99 95 96 386 100,4 486,4 KT
10 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 97 98 94 97 386 99,6 485,6 KT
11 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 96 95 99 97 387 97,3 484,3 KT
12 Đinh Như Quỳnh 1978 Bộ công an 95 96 98 96 385 KT
13 Nguyễn Thị Trang 1990 Hải Dương 97 96 97 95 385 KT
14 Lương Thị Bạch Dương 1981 Hải Phòng 95 97 94 98 384 KT
15 Trần Thị Thu 1991 Hà Nội 95 95 96 97 383 KT
16 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 93 97 98 95 383 KT
17 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 95 96 95 96 382 KT
18 Nguyễn Thị Thu Vân 1995 TP HCM 96 98 94 94 382 KT
19 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân đội 98 97 94 92 381 DBKT
20 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 95 94 92 98 379 DBKT
21 Nguyễn Huyền Trang 1997 Quân đội 92 97 94 96 379 DBKT
22 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 93 93 96 96 378 DBKT
23 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 94 93 97 94 378 DBKT
24 Nguyễn Thị Duyên 1994 Vĩnh Phúc 94 94 96 94 378 DBKT
25 Leo Thị Thuý 1997 Quân đội 92 94 96 95 377 DBKT
26 Nguyễn Thị Hà Giang 1994 Bộ công an 95 94 93 94 376 DBKT
27 Lê Thị Thu Hương 1998 Vĩnh Phúc 94 92 95 94 375 DBKT
28 Nguyễn Diễm Hương 1986 Bộ công an 91 93 94 96 374 Cấp I
29 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 93 91 88 95 367 Cấp I
30 Nguyễn Thị Hiền 1998 Vĩnh Phúc 89 89 84 90 352