Ngày 17 tháng 05 năm 2014 | ||||||||||||||||
KLQG | ||||||||||||||||
Tiêu chuẩn | 589 điểm – Phạm Thị Hà – Hải Dương – Vô địch QG 45 – 2009 | |||||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | C.KẾT | CẤP | GHI CHÚ | ||
1 | Nguyễn Thu | Vân | 1981 | Bộ công an | 97 | 96 | 91 | 98 | 99 | 97 | 578 | 7 | KT | HCV | ||
2 | Phạm Thị | Hà | 1979 | Hải Dương | 92 | 95 | 95 | 99 | 96 | 97 | 574 | 5 | KT | HCB | ||
3 | Trần Thị Hồng | Vân | 1976 | Hải Dương | 91 | 98 | 94 | 99 | 97 | 98 | 577 | 7 | KT | HCĐ | ||
4 | Nguyễn Thùy | Dung | 1989 | Quân đội | 95 | 94 | 95 | 97 | 98 | 96 | 575 | 1 | KT | |||
5 | Teh Xiu | Hong | 1994 | Singapore | 99 | 94 | 97 | 89 | 98 | 95 | 572 | KT | ||||
6 | Teo Shun | Xie | 1988 | Singapore | 96 | 97 | 96 | 98 | 95 | 93 | 575 | KT | ||||
7 | Đặng lê Ngọc | Mai | 1985 | ĐTQG | 97 | 93 | 94 | 96 | 99 | 97 | 576 | KT | ||||
8 | Lê Thị Hoàng | Ngọc | 1982 | Quân đội | 96 | 94 | 96 | 87 | 97 | 94 | 564 | DBKT | ||||
9 | Khoo Qi Ying | Shan | 1994 | Singapore | 94 | 96 | 94 | 94 | 95 | 98 | 571 | KT | ||||
10 | Lê Thị Linh | Chi | 1976 | Quân đội | 97 | 93 | 97 | 99 | 97 | 98 | 581 | KT | ||||
11 | Triệu Thị Hoa | Hồng | 1991 | TP HCM | 96 | 96 | 97 | 93 | 90 | 99 | 571 | KT | ||||
12 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 1989 | TP HCM | 90 | 94 | 94 | 93 | 97 | 96 | 564 | DBKT | ||||
13 | Đặng Thu | Hương | 1986 | Hà Nội | 93 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 563 | DBKT | ||||
14 | Đào Thị Minh | Tâm | 1976 | Hải Phòng | 92 | 90 | 95 | 96 | 96 | 93 | 562 | DBKT | ||||
15 | Nguyễn Thị | Thương | 1988 | Hải Dương | 95 | 90 | 94 | 99 | 91 | 92 | 561 | DBKT | ||||
16 | Nguyễn Minh | Châu | 1992 | ĐTQG | 91 | 97 | 91 | 95 | 89 | 97 | 560 | DBKT | ||||
17 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 1996 | Hải Dương | 94 | 94 | 94 | 92 | 92 | 94 | 560 | DBKT | ||||
18 | Đổng Minh Thanh | Trúc | 1992 | TP HCM | 94 | 93 | 93 | 89 | 94 | 95 | 558 | Cấp I | ||||
19 | Nông Thị Bích | Phượng | 1994 | TP HCM | 89 | 91 | 90 | 96 | 96 | 94 | 556 | Cấp I | ||||
20 | Nguyễn Thu | Trang | 1984 | Bộ công an | 92 | 89 | 93 | 97 | 95 | 88 | 554 | Cấp I | ||||
21 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 1995 | Bộ công an | 85 | 88 | 90 | 95 | 90 | 87 | 535 | |||||
Trần Diệu | Anh | 1996 | Hà Nội | 0 | ||||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.