VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010
Ngày 03 tháng 10 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 356 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – Bộ công an – SEA Games 24 – 2005
Chung kết: 656.8 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – Bộ công an – SEA Games 24 – 2005
Đồng đội: 1652 điểm – Đội tuyển VN – SEASA – 24 Việt Nam
Môn thi: 25m Súng ngắn Bắn chậm 60 viên Nam
TT Họ và tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Hoàng Xuân Vinh Quân đội 89 93 92 88 92 94
548 96,0 644,0 KT Vàng
2 Trần Quốc Cường Hải Dương 93 90 88 89 89 90
539 91,9 630,9 DBKT Bạc
3 Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 91 91 90 92 89 89
542 88,6 510,0 KT Đồng
4 Nguyễn Đình Thành BCA 87 91 88 87 95 88 536 92,3 509,0 DBKT
5 Hồ Thanh Hải Quân đội 85 88 92 94 89 91 539 89,2 508,0 DBKT
6 Nguyễn Mạnh Tường BCA 90 89 91 88 89 93 540 87,1 500,0 KT
7 Phạm Thanh Sơn Hải Dương 89 89 90 95 89 84 536 85,6 494,0 DBKT
8 Trần Châu Tùng Hà Nội 88 92 86 89 88 90 533 86,1 619,1 DBKT
9 Nguyễn Tuấn Hải Hải Dương 82 93 85 95 86 87 528 Cấp I
10 Phạm Trường Nam BCA 89 88 85 83 87 88 520 Cấp I
11 Tô Văn Tuyển Hà Nội 86 81 79 87 92 89 514 Cấp I
12 Trần Anh Tuấn Hà Nội 81 87 86 87 90 80 511 Cấp I
13 Trần Xuân Tùng Quảng Ninh 83 84 86 89 82 86 510
14 Vũ Tấn Dương Quân đội 90 81 89 88 81 80 509
15 Nguyễn Danh Mạnh Hà Nội 83 87 86 81 81 90 508
16 Nguyễn Trọng Nam Quảng Ninh 91 83 77 81 85 83 500
17 Vũ Thế Luân Hà Nội 79 77 89 80 83 86 494
____
______________________
____________












ĐỒNG ĐỘI
1 Hoàng Xuân Vinh Quân đội 89 93 92 88 92 94 548 1629
Nguyễn Hoàng Phương 91 91 90 92 89 89 542
Hồ Thanh Hải 85 88 92 94 89 91 539
2 Trần Quốc Cường Hải Dương 93 90 88 89 89 90 539 1603
Phạm Thanh Sơn 89 89 90 95 89 84 536
Nguyễn Tuấn Hải 82 93 85 95 86 87 528
3 Nguyễn Mạnh Tường BCA 90 89 91 88 89 93 540 1596
Nguyễn Đình Thành 87 91 88 87 95 88 536
Phạm Trường Nam 89 88 85 83 87 88 520
4 Trần Châu Tùng Hà Nội 88 92 86 89 88 90 533 1541
Tô Văn Tuyển 86 81 79 87 92 89 514
Vũ Thế Luân 79 77 89 80 83 86 494