CÚP BẮN SÚNG QUỐC GIA LẦN THỨ 21 – 2014 |
Trở về trang thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
C.KẾT |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối cùng |
24.04.2014 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn ổ quay nam |
|
1 – Bùi Quang Nam |
Hà Nội |
584 |
|
HCV |
|
2 – Hà Minh Thành |
Quân đội |
582 |
|
HCB |
|
3 – Đậu Văn Đồng |
Quân đội |
581 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
1.719 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.699 |
|
HCB |
|
3 - |
Bộ công an |
1.798 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
23.04.2014 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nam |
|
1 – Lê Doãn Cường |
Bộ công an |
586 |
|
HCV |
|
2 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
583 |
|
HCB |
|
3 – Bùi Quang Nam |
Hà Nội |
582 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Bộ công an |
1.731 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.729 |
|
HCB |
|
3 - |
Hà Nội |
1.725 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3×40 nam |
|
1 – Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
1.156 |
1.253,1 |
HCV |
|
2 – Dương Anh Quân |
Hà Nội |
1.140 |
1.239,5 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Quân |
Hải Dương |
1.141 |
1.238,5 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Thanh Hoá |
3.407 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
3.404 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
3.401 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
22.04.2014 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
1 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
569 |
|
HCV |
|
2 – Hoàng Minh Phụng |
Bộ công an |
568 |
|
HCB |
|
3 – Bùi Quang Nam |
Hà Nội |
567 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.686 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.688 |
|
HCB |
|
3 - |
Bộ công an |
1.671 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3×20 nữ |
|
1 - Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
574 |
664,2 |
HCV |
|
2 - Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
575 |
663,0 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Hoà |
Hải Dương |
570 |
662,5 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.702 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.695 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.675 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nam |
|
1 – Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
385 |
|
HCV |
|
2 – Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
371 |
|
HCB |
|
3 – Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
370 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.120 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.056 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Phòng |
1.026 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
21.04.2014 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam |
|
1 – Trần Quốc Cường |
HảiDương |
577 |
197,6 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
575 |
196,7 |
HCB |
|
3 – Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
582 |
175,9 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.731 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.692 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.689 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường bắn nằm nam |
|
1 – Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
592 |
695,0 |
HCV |
|
2 – Phạm Ngọc Thanh |
Hà Nội |
587 |
687,7 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Quân |
Hải Dương |
586 |
687,5 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.764 |
|
HCV |
|
2 - |
Thanh Hoá |
1.744 |
|
HCB |
|
3 - |
Hà Nội |
1.740 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
374 |
|
HCV |
|
2 – Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
370 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
359 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.046 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.039 |
|
HCB |
|
3 - |
Đắk Lắk |
576 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
20.04.2014 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ |
|
1 – Bùi Thuý Hạnh |
Quân đội |
374 |
197,9 |
HCV – PKLQG |
|
2 – Lê Thị Linh Chi |
Quân đội |
381 |
197,3 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thu Vân |
Bộ công an |
375 |
173,2 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.114 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.107 |
|
|
|
|
TP HCM |
1.104 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường bắn nằm nữ |
|
1 – Lương Thị Bạch Dương |
Hải Phòng |
590 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Ngân |
Vĩnh Phúc |
588 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Phương |
TP HCM |
587 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.745 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.734 |
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
1.735 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
1 – Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
586 |
Đấu loại |
HCV – PKLQG |
|
2 – Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
361 |
Đấu loại |
HCB |
|
3 – Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
361 |
Đấu loại |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.695 |
|
HCV – PKLQG |
|
2 - |
Quân đội |
1.635 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Phòng |
1.592 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
19.04.2014 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
1 – Kiều Thanh Tú |
Hà Nội |
24 |
26 |
HCV – PKLQG |
|
2 – Hà Minh Thành |
Quân đội |
|
24 |
HCB |
|
3 – Phạm Anh Đạt |
Hà Nội |
|
18 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.718 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.674 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCN |
1.615 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam |
|
1 – Thái Xuân Thông |
TP HCM |
585 |
686,5 |
HCV |
|
2 – Phạm Ngọc Thanh |
Hà Nội |
585 |
685,2 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Chương |
Quân đội |
581 |
680,0 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
1.740 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.737 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.726 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 |
18.04.2014 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nữ |
|
1 – Lê Thị Linh Chi |
Quân đội |
577 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thu Vân |
Bộ công an |
580 |
|
HCB |
|
3 – Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
575 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.721 |
|
HCV |
|
2 - |
Hải Dương |
1.708 |
|
HCB |
|
3 - |
Bộ công an |
1.699 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng ngắn bắn chậm nam |
|
1 – Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
558 |
652,0 |
HCV |
|
2 – Hồ Thanh Hải |
Quân đội |
556 |
650,4 |
HCB |
|
3 -Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
548 |
640,9 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.660 |
|
HCV – PKLQG |
|
2 - |
Hải Dương |
1.597 |
|
HCB |
|
3 - |
Hà Nội |
1.543 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
|
1 - Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
365 |
|
HCV |
|
2 - Cù Thị Thanh Tú |
Hà Nội |
348 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
368 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.051 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.043 |
|
HCB |
|
3 - |
Đắk Lắk |
493 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nữ |
|
1 – Nguyễn T Thu Trang |
Hải Dương |
396 |
497,6 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thu Trang |
Hải Dương |
388 |
489,5 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Ngân |
Vĩnh Phúc |
389 |
489,3 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.162 |
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Ninh |
1.154 |
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
1.151 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.