Ngày 24 tháng 04 năm 2014
KLQG:
Tiêu chuẩn 590 điểm – Phạm Cao Sơn – Hải Phòng – Cúp QG – 2003
Đồng đội 1.748 điểm – Quân đội – Vô địch QG – 2011
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG   CẤP   G.CHÚ
  1 Bùi Quang  Nam 1986 Hà Nội 98 99 97 95 100 95 584   KT   HCV
  2 Hà Minh  Thành 1985 Quân đội 95 97 93 100 98 99 582   KT   HCB
  3 Đậu Văn  Đông 1985 Quân đội 95 97 96 97 99 97 581   KT   HCĐ
4 Phan Xuân Chuyên 1993 TP HCM 96 95 97 97 96 97 578 KT
5 Kiều Thanh 1987 Hà Nội 94 93 97 99 97 97 577 KT
6 Phạm Cao Sơn 1970 Hải Phòng 97 98 93 95 96 97 576 KT
7 Lê Doãn Cường 1983 Bộ công an 94 94 95 94 99 97 573 KT
8 Hoàng Xuân Vinh 1974 Quân đội 93 98 94 98 95 95 573 KT
9 Bùi Hồng Phong 1993 TP HCM 97 92 94 95 95 98 571 KT
10 Cao Thanh Nam 1979 TP HCM 91 94 97 97 95 96 570 KT
11 Triệu Minh Đức 1991 Bộ công an 95 96 92 97 97 90 567 DBKT
12 Hoàng Minh Phụng 1993 Bộ công an 95 94 95 93 97 84 558 Cấp I
13 Phạm Anh Đạt 1990 Hà Nội 92 94 93 95 100 64 538
1 Phan Xuân Chuyên 1993 TP HCM 96 95 97 97 96 97 578
Bùi Hồng Phong 1993 97 92 94 95 95 98 571
Cao Thanh Nam 1979 91 94 97 97 95 96 570 1.719 HCV
2 Bùi Quang Nam 1986 Hà Nội 98 99 97 95 100 95 584
Kiều Thanh 1987 94 93 97 99 97 97 577
Phạm Anh Đạt 1990 92 94 93 95 100 64 538 1.699 HCB
3 Lê Doãn Cường 1983 Bộ công an 94 94 95 94 99 97 573
Triệu Minh Đức 1991 95 96 92 97 97 90 567
Hoàng Minh Phụng 1993 95 94 95 93 97 84 558 1.698 HCĐ