Ngày 23 tháng 04 năm 2014
KLQG:
Tiêu chuẩn 592 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân Đội – Cúp QG – 2006
Đồng đội 1.746 điểm – Hà Nội – Vô địch QG 46 – 2010
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG   CẤP   G.CHÚ
  1 Lê Doãn Cường 1983 Bộ công an 99 96 97 98 97 99 586   KT   HCV
  2 Phan Xuân Chuyên 1993 TP HCM 100 95 98 96 98 96 583   KT   HCB
  3 Bùi Quang Nam 1986 Hà Nội 94 97 97 97 98 99 582   KT   HCĐ
4 Kiều Thanh 1987 Hà Nội 96 96 97 94 97 100 580 KT
5 Hà Minh Thành 1985 Quân đội 96 99 90 97 97 100 579 KT
6 Bùi Hồng Phong 1993 TP HCM 98 96 95 97 96 96 578 KT
7 Nguyễn Đình Hiệp 1980 Quân đội 97 97 97 95 95 95 576 KT
8 Hoàng Minh Phụng 1993 Bộ công an 97 93 92 98 98 97 575 KT
9 Đậu Văn Đông 1985 Quân đội 99 93 95 97 95 95 574 DBKT
10 Triệu Minh Đức 1991 Bộ công an 91 95 96 95 97 96 570 DBKT
11 Phạm Anh Đạt 1990 Hà Nội 88 93 94 98 95 96 564 Cấp I
12 Cao Thanh Nam 1979 TP HCM 90 94 95 93 94 98 564 Cấp I
13 Hoàng Anh 1990 Hà Nội 93 87 92 94 97 98 561 Cấp I
14 Đặng Ngọc Thuận 1999 Hà Nội 90 92 91 91 91 95 550
15 Phạm Quang Huy 1996 Hải Phòng 87 89 95 94 88 92 545
16 Lê Huy Hào 1993 Hải Phòng 82 84 89 88 93 90 526
17 Nguyễn Đại Đức 1994 Hải Phòng 87 84 84 87 80 84 506
1 Lê Doãn Cường 1983 Bộ công an 99 96 97 98 97 99 586
Hoàng Minh Phụng 1993 97 93 92 98 98 97 575
Triệu Minh Đức 1991 91 95 96 95 97 96 570 1.731 HCV
2 Hà Minh Thành 1985 Quân đội 96 99 90 97 97 100 579
Nguyễn Đình Hiệp 1980 97 97 97 95 95 95 576
Đậu Văn Đông 1985 99 93 95 97 95 95 574 1.729 HCB
3 Bùi Quang Nam 1986 Hà Nội 94 97 97 97 98 99 582
Kiều Thanh 1987 96 96 97 94 97 100 580
Phạm Anh Đạt 1990 88 93 94 98 95 96 564 1.726 HCĐ
4 Phan Xuân Chuyên 1993 TP HCM 100 95 98 96 98 96 583
Bùi Hồng Phong 1993 98 96 95 97 96 96 578
Cao Thanh Nam 1979 90 94 95 93 94 98 564 1.725