50m súng trường 3x40v Nam

Ngày 23 tháng 04 năm 2014
KLQG:
Tiêu chuẩn 1.161 điểm – Nguyễn Văn Chương – Quân đội – Vô địch Quốc gia 2012
Chung kết 1.257,0 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Vô địch QG 2013
Đồng đội 3.463 điểm – Quân đội – Vô địch Quốc gia 2012
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4   + CỘNG C.KẾT TỔNG CẤP G.CHÚ
  1 Nguyễn Duy Hoàng 1985 Quân đội 96 99 97 100 392            
            91 97 98 96 382           42x
            98 93 95 96 382   1.156 97,1 1.253,1 KT HCV
  2 Dương Anh  Quân 1982 Hà Nội 98 98 96 99 391            
            91 95 91 91 368           41x
            95 99 91 96 381   1.140 98,5 1.238,5 KT HCB
  3 Nguyễn Văn  Quân 1990 Hải Dương 95 98 95 99 387            
            93 92 96 96 377           28x
            97 92 96 92 377   1.141 96,5 1.237,5 KT HCĐ
4 Phùng Lê Huyên 1983 Thanh Hoá 100 97 98 98 393
93 93 90 93 369
97 95 97 95 384 1.146 90,7 1.236,7 KT 43x
5 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân đội 98 94 99 99 390
91 93 94 92 370
96 97 94 94 381 1.141 92,9 1.233,9 KT 39x
6 Đỗ Mạnh Định 1991 Thanh Hoá 98 98 97 96 389
89 97 93 93 372
97 95 94 94 380 1.141 92,8 1.233,8 KT 37x
7 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân đội 98 99 99 99 395
88 98 91 94 371
89 90 98 97 374 1.140 93,4 1.233,4 KT 34x
8 Vũ Thành Hưng 1977 Hà Nội 97 98 98 96 389
92 84 92 93 361
96 95 95 98 384 1134 KT 39x
9 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân đội 97 95 96 97 385
93 95 89 93 370
93 94 94 96 377 1132 KT 28x
10 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 93 99 94 98 384
89 95 94 94 372
91 94 94 95 374 1130 KT 39x
11 Hoàng Đình 1993 Thanh Hoá 97 98 98 100 393
90 88 92 86 356
95 92 96 97 380 1129 KT 30x
12 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 94 100 99 99 392
94 89 88 85 356
96 95 93 94 378 1126 KT 36x
13 Nguyễn Thành Đạt 1984 Thanh Hoá 99 98 99 97 393
91 90 94 92 367
88 93 92 87 360 1120 DBKT 29x
14 Lê Cao Kiên 1984 Quân đội 98 99 98 99 394
89 90 89 89 357
93 94 94 88 369 1120 DBKT 27x
15 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 98 98 95 94 385
87 92 92 88 359
92 93 92 95 372 1116 DBKT 23x
16 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 95 96 94 96 381
92 93 91 92 368
88 92 94 92 366 1115 DBKT 31x
17 Tạ Ngọc Long 1989 Vĩnh Phúc 97 93 100 96 386
86 91 88 84 349
93 94 90 94 371 1106 Cấp I 33x
18 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 95 97 95 95 382
83 86 90 92 351
94 92 90 93 369 1102 Cấp I 17x
19 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 95 88 96 95 374
93 85 86 92 356
92 92 91 95 370 1100 Cấp I 10x
20 Hồ Thái Tâm 1992 TP HCM 97 93 92 93 375
84 89 88 90 351
89 93 90 94 366 1092 Cấp I 22x
21 Tạ Năng 1997 Hà Nội 95 94 91 96 376
82 79 83 83 327
94 91 97 97 379 1082 20x
22 Nguyễn Văn Thế 1993 Hải Dương 88 94 96 93 371
79 82 89 80 330
82 92 89 88 351 1052 15x
23 Trần Văn Ngọc 1979 Vĩnh Phúc 0
0
0 0
1 Phùng Lê Huyên 1983 Thanh Hoá 100 97 98 98 393
93 93 90 93 369
97 95 97 95 384 1.146
Đỗ Mạnh Định 1991 98 98 97 96 389
89 97 93 93 372
97 95 94 94 380 1.141
Nguyễn Thành Đạt 1984 99 98 99 97 393
91 90 94 92 367
88 93 92 87 360 1.120 3.407 HCV
2 Dương Anh Quân 1982 Hà Nội 98 98 96 99 391
91 95 91 91 368
95 99 91 96 381 1.140
Vũ Thành Hưng 1977 97 98 98 96 389
92 84 92 93 361
96 95 95 98 384 1.134
Phạm Ngọc Thanh 1986 93 99 94 98 384
89 95 94 94 372
91 94 94 95 374 1.130 3.404 HCB
3 Lê Cao Kiên 1984 Quân đội 98 99 98 99 394
89 90 89 89 357
93 94 94 88 369 1.120
Nguyễn Thành Nam 1992 98 94 99 99 390
91 93 94 92 370
96 97 94 94 381 1.141
Nguyễn Duy Dũng 1984 98 99 99 99 395
88 98 91 94 371
89 90 98 97 374 1.140 3.401 HCĐ
 

About the author

More posts by

 

0 Comments

You can be the first one to leave a comment.

Leave a Comment