50m súng trường nằm Nữ

  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Lương Thị Bạch Dương 1981 Hải Phòng 99 100 97 98 98 98 590   HCV
  2 Nguyễn Thị  Ngân 1994 Vĩnh Phúc 97 97 99 99 98 98 588   HCB
  3 Nguyễn Thị  Phương 1982 Quân đội 97 99 95 99 100 97 587   HCĐ - 32x
4 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 96 100 95 99 99 98 587 26x
5 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 98 98 97 98 96 97 584
6 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 96 98 98 97 96 97 582
7 Tạ Trang Thư 1991 Thanh Hoá 99 95 97 97 96 97 581
8 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 97 96 95 98 98 97 581
9 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân đội 97 97 98 98 93 97 580
10 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 97 99 97 96 96 94 579
11 Lê Thu Hằng 1992 Quân đội 94 97 99 99 94 96 579
12 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 97 96 97 98 96 94 578
13 Mai Thị Thương x Thanh Hoá 95 98 97 94 96 98 578
14 Bùi Thị 1985 Quân đội 97 94 98 96 94 98 577
15 Vũ Thị Hải x Thanh Hoá 99 95 97 97 93 96 577
16 Nguyễn Thị Hoà 1984 Hải Dương 98 97 94 97 96 94 576
17 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 95 97 95 97 94 95 573
18 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 98 92 93 92 99 98 572
19 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 97 94 94 96 95 93 569
20 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 95 94 96 96 96 92 569
21 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 95 90 93 96 96 97 567
22 Bùi Thu 1996 Quảng Ninh 97 92 96 95 92 94 566
23 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 93 91 95 93 93 94 559
24 Từ Thị Duyên x Thanh Hoá 91 94 91 92 93 96 557
25 Nguyễn Thị Duyên 1994 Vĩnh Phúc 0
1 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 96 100 95 99 99 98 587
Lê Thị Anh Đào 1976 96 98 98 97 96 97 582
Nguyễn Thị Hoà 1984 98 97 94 97 96 94 576 1.745 HCV
2 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội 97 99 95 99 100 97 587
Lê Thu Hằng 1992 94 97 99 99 94 96 579
Bùi Thị 1985 97 94 98 96 94 98 577 1.743 HCB
3 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 97 97 99 99 98 98 588
Vũ Thị Hưởng 1991 97 96 95 98 98 97 581
Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 95 90 93 96 96 97 567 1.736 HCĐ
4 Tạ Trang Thư 1991 Thanh Hoá 99 95 97 97 96 97 581
Vũ Thị Hải x 99 95 97 97 93 96 577
Nguyễn Thị Hải Yến 1994 97 94 94 96 95 93 569 1.727
5 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 97 99 97 96 96 94 579
Nguyễn Thị Xuân 1985 97 96 97 98 96 94 578
Dương Thị Luyến 1993 95 94 96 96 96 92 569 1.726
6 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 95 97 95 97 94 95 573
Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 98 92 93 92 99 98 572
Hoàng Thị Thanh Hương 1991 93 91 95 93 93 94 559 1.704
 

About the author

More posts by

 

0 Comments

You can be the first one to leave a comment.

Leave a Comment