10m súng trường hơi Nam

Ngày 19 tháng 04 năm 2014
KLQG:
Tiêu chuẩn 592 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
Chung kết 693,7 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
Đồng đội 1.756 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 31 – 2007 tại Malaysia
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4     CỘNG CẤP G.CHÚ
1 Thái Xuân  Thông 1995 TP HCM 97 94 97 100 100 97 585 KT HCV
2 Phạm Ngọc  Thanh 1986 Hà Nội 99 94 99 99 97 97 585 KT HCB
3 Nguyễn Văn  Chương 1978 Quân đội 93 100 99 97 96 96 581 KT HCĐ
4 Phan Hữu  Đức 1994 Hải Dương 97 97 96 98 98 95 581 KT
5 Hồ Thái  Tâm 1992 TP HCM 91 94 99 100 98 97 579 KT
6 Trần Việt  Cường 1993 TP HCM 97 97 98 94 98 94 578 KT
7 Phan Quang  Vinh 1988 TP HCM 96 97 97 95 96 96 577 KT
8 Nguyễn Văn  Quân 1990 Hải Dương 98 96 95 98 94 96 577 KT
9 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 94 99 93 97 97 96 576 KT
10 Dương Anh Quân 1982 Hà Nội 97 96 96 99 96 92 576 KT
11 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 98 98 96 93 97 93 575 KT
12 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân đội 93 98 95 95 97 96 574 KT
13 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 96 92 95 96 97 96 572 KT
14 Nguyễn Ngân Lâm 1995 TP HCM 94 98 95 94 98 93 572 KT
15 Vũ Văn Thắng 1998 Vĩnh Phúc 95 93 97 95 94 97 571 KT
16 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân đội 96 94 97 95 93 96 571 KT
17 Đào Minh Ngọc 1982 Hải Dương 91 94 98 95 94 96 568 DBKT
18 Bùi Anh Tùng 1996 Vĩnh Phúc 98 95 93 93 95 94 568 DBKT
19 Vũ Tiến Đạt x Quân đội 93 98 91 94 94 97 567 DBKT
20 DANGJ KA MAL 1971 Hà Nội 92 96 97 92 92 97 566 DBKT
21 Hồ Viết Thanh Sang 1998 Quảng Nam 92 95 91 95 95 97 565 DBKT
22 Nguyễn Văn Thế x Hải Dương 93 91 93 98 96 94 565 DBKT
23 Trần Đức Công 1995 Hải Dương 92 94 93 97 94 94 564 DBKT
24 Nguyễn Duy Hoàng 1985 Quân đội 94 90 95 93 98 93 563 DBKT
25 Dương Văn Trường 1997 Vĩnh Phúc 89 93 96 97 95 93 563 DBKT
26 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 94 93 92 93 96 91 559 Cấp I
27 Nguyễn Ngọc Toàn 1997 TP HCM 85 96 95 91 93 93 553 Cấp I
28 Nguyễn Văn Trí 1998 Quảng Nam 94 96 91 86 93 88 548
29 Phạm Văn Linh 1998 Quảng Nam 84 88 91 85 87 90 525
30 Vũ Thành Hưng 1977 Hà Nội 0
x
1 Thái Xuân Thông 1995 TP HCM 97 94 97 100 100 97 585
Trần Việt Cường 1993 97 97 98 94 98 94 578
Phan Quang Vinh 1988 96 97 97 95 96 96 577 1.740 HCV
2 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 99 94 99 99 97 97 585
Nguyễn Xuân Trọng 1990 94 99 93 97 97 96 576
Dương Anh Quân 1982 97 96 96 99 96 92 576 1.737 HCB
3 Phan Hữu Đức 1994 Hải Dương 97 97 96 98 98 95 581
Nguyễn Văn Quân 1990 98 96 95 98 94 96 577
Đào Minh Ngọc 1982 91 94 98 95 94 96 568 1.726 HCĐ
4 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 98 98 96 93 97 93 575
Vũ Văn Thắng 1998 95 93 97 95 94 97 571
Bùi Anh Tùng 1996 98 95 93 93 95 94 568 1.714
5 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân đội 93 98 95 95 97 96 574
Nguyễn Thành Nam 1992 96 94 97 95 93 96 571
Nguyễn Duy Hoàng 1985 94 90 95 93 98 93 563 1.708
6 Hồ Viết Thanh Sang 1998 Quảng Nam 92 95 91 95 95 97 565
Nguyễn Văn Trí 1998 94 96 91 86 93 88 548
Phạm Văn Linh 1998 84 88 91 85 87 90 525 1.638
 

About the author

More posts by

 

0 Comments

You can be the first one to leave a comment.

Leave a Comment