10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn Nữ

Ngày 18 tháng 04 năm 2014
KLQG:
382 điểm – Đặng Hồng Hà – Hà Nội – Vô địch QG 46 – 2010
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4     CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Nguyễn Thị Thu Hằng 1984 Quân đội 92 95 92 89     368 KT  
  2 Đặng Hồng 1981 Hà Nội 88 97 89 91     365 KT CHUNG
  3 Chooi Joo Hyun x Hàn Quốc 91 93 94 86     364 KT KẾT
  4 Nguyễn Thị Lệ Quyên 1983 Hải Phòng 92 89 89 86     356 KT  
5 Cù Thị Thanh 1983 Hà Nội 89 90 85 84 348 DBKT
6 Trần Thị Thanh Phượng 1978 Quân đội 90 83 82 83 338 Cấp I
7 Nguyễn Thị Hoan 1994 Hà Nội 84 92 81 81 338 Cấp I
8 Nguyễn Thị Thuận Ành 1990 Quân đội 87 84 89 77 337 Cấp I
9 Huỳnh Thị Mai Khuyên 1997 Quảng Nam 74 87 67 85 313
10 Nguyễn Thị Kim Ánh 1997 Đắk Lắk 70 81 67 59 277
11 Lê Thị Chung 1996 Đắk Lắk 40 67 60 49 216
12 Trần Thị Thương 1998 Đắk Lắk 0
KLQG:
1.093 điểm – Hà Nội – Vô địch QG 46 – 2010
1 Đặng Hồng 1981 Hà Nội 88 97 89 91 365
Cù Thị Thanh 1983 89 90 85 84 348
Nguyễn Thị Hoan 1994 84 92 81 81 338 1.051 HCV
2 Nguyễn Thị Thu Hằng 1984 Quân đội 92 95 92 89 368
Trần Thị Thanh Phượng 1978 90 83 82 83 338
Nguyễn Thị Thuận Ành 1990 87 84 89 77 337 1.043 HCB
3 Nguyễn Thị Kim Ánh 1997 Đắk Lắk 70 81 67 59 277
Lê Thị Chung 1996 40 67 60 49 216
Trần Thị Thương 1998 0 493 HCĐ
 

About the author

More posts by

 

0 Comments

You can be the first one to leave a comment.

Leave a Comment