10m súng trường hơi Nữ

Ngày 18 tháng 04 năm 2014
KLQG:
Tiêu chuẩn 396 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
Chung kết 499.0 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4     CỘNG CẤP   C.KẾT G.CHÚ
  1 Nguyễn Thị Thu  Trang 1993 Hải Dương 99 100 99 98     396 101,6 497,6 KT HCV
  2 Nguyễn Thị  Trang 1990 Hải Dương 98 100 95 95     388 101,5 489,5 KT HCB
  3 Nguyễn Thị  Ngân 1994 Vĩnh Phúc 97 99 95 98   10,7 389 100,3 489,3 KT HCĐ
4 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 96 99 96 98 9,9 389 100,3 489,3 KT
5 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội 97 96 98 97 388 99,7 487,7 KT
6 Nguyễn Thị Thu Vân 1995 TP HCM 96 99 97 96 388 99,2 487,2 KT
7 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 96 98 97 96 387 97,7 484,7 KT
8 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 97 97 93 99 386 0 386,0 KT
9 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 97 95 97 97 386 KT
10 Hồng Thị Ngọc Thắm 1996 TP HCM 98 95 97 96 386 KT
11 Phạm Thị Châu 1993 TP HCM 94 95 97 99 385 KT
12 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 94 97 97 97 385 KT
13 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP HCM 98 97 94 96 385 KT
14 Nguyễn Thị Duyên 1994 Vĩnh Phúc 94 99 92 98 383 KT
15 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 93 98 95 96 382 KT
16 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 97 92 94 98 381 DBKT
17 Đinh Như Quỳnh 1978 Bộ công an 93 94 97 97 381 DBKT
18 Lương Thị Bạch Dương 1981 Hải Phòng 95 93 97 96 381 DBKT
19 Nguyễn Thị Hiền 1998 Vĩnh Phúc 95 97 94 94 380 DBKT
20 Triệu Thị Nguyệt Nga 1999 TP HCM 94 93 97 95 379 DBKT
21 Nguyễn Diễm Hương 1986 Bộ công an 95 93 98 93 379 DBKT
22 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 94 98 91 95 378 DBKT
23 Leo Thị Thuý 1997 Quân đội 98 90 96 93 377 DBKT
24 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 92 91 97 96 376 DBKT
25 Lê Thị Thu Hương 1998 Vĩnh Phúc 92 96 93 95 376 DBKT
26 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 92 94 96 94 376 DBKT
27 Nguyễn Thệ Thiện 1991 TP HCM 94 94 94 94 376 DBKT
28 Nguyễn Huyền Trang 1997 Quân đội 93 96 93 93 375 DBKT
29 Trần Thị Thu 1991 Hà Nội 92 95 96 92 375 DBKT
30 Nguyễn Thị Hà Giang 1994 Bộ công an 93 94 92 93 372 Cấp I
31 Nguyễn Thu Trang 1987 Bộ công an 95 92 92 93 372 Cấp I
32 Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 Quảng Ninh 96 93 91 92 372 Cấp I
33 Bùi Thu 1996 Quảng Ninh 96 94 93 89 372 Cấp I
34 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 86 92 95 98 371 Cấp I
35 Lê Thu Hằng 1992 Quân đội 92 93 93 93 371 Cấp I
36 Vũ Thị Hải Yến 1997 Quân đội 98 92 92 86 368 Cấp I
37 Đào Thị Thanh Thắm 1997 Hà Nội 93 91 90 91 365 Cấp I
38 Đào Thu Trang 1992 Hải Phòng 93 89 88 92 362
39 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân đội 90 88 86 93 357
40 Mai Thùy Linh 1995 Hải Phòng 92 88 89 87 356
41 Phạm Thị Quỳnh 1997 Đắk Lắk 86 85 87 85 343
Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 0
KLQG:
Đồng đội 1.176 điểm- Quân đội – Cúp QG – 2010
1 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 99 100 99 98 396
Nguyễn Thị Trang 1990 98 100 95 95 388
Lê Thị Anh Đào 1976 94 98 91 95 378 1.162 HCV
2 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 96 98 97 96 387
Nguyễn Thị Xuân 1986 94 97 97 97 385
Hoàng Thị Thanh Hương 1991 93 98 95 96 382 1.154 HCB
3 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 97 99 95 98 389
Phùng Thị Lan Hương 1997 97 95 97 97 386
Vũ Thị Hưởng 1991 92 94 96 94 376 1.151 HCĐ
4 Nguyễn Thị Thu Vân 1995 TP HCM 96 99 97 96 388
Dương Thị Mỹ Phượng 1991 98 97 94 96 385
Nguyễn Thệ Thiện 1991 94 94 94 94 376 1.149
5 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 96 99 96 98 389
Dương Thị Luyến 1993 86 92 95 98 371
Nguyễn Thị Xuân 1985 97 97 93 99 386 1.146
6 Đinh Như Quỳnh 1978 Bộ công an 93 94 97 97 381
Nguyễn Diễm Hương 1986 95 93 98 93 379
Nguyễn Thu Trang 1987 95 92 92 93 372 1.132
7 Leo Thị Thuý 1997 Quân đội 98 90 96 93 377
Nguyễn Huyền Trang 1997 93 96 93 93 375
Vũ Thị Hải Yến 1997 98 92 92 86 368 1.120
 

About the author

More posts by

 

0 Comments

You can be the first one to leave a comment.

Leave a Comment