XUẤT SẮC QUỐC GIA 16 – 2011 |
Ngày 9 tháng 6 năm 2011 |
Kỷ lục QG |
|
Tiêu chuẩn: 385 điểm – Trần Hoàng Vũ – Hà Nội – Vô địch QG 46 – 2010 |
Môn thi: 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp 40 viên Nam |
TT |
Họ và tên |
NS |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
Cộng |
Cấp |
HC |
1 |
Nguyễn Văn Tùng |
1978 |
Hải Dương |
95 |
93 |
93 |
96 |
|
377 |
KT |
Vàng |
2 |
Ngô Hữu Vượng |
1989 |
Hà Nội |
95 |
91 |
96 |
92 |
|
374 |
KT |
Bạc |
3 |
Trần Hoàng Vũ |
1984 |
Hà Nội |
94 |
90 |
88 |
95 |
|
367 |
KT |
Đồng |
4 |
Đỗ Đức Hùng |
1984 |
Quân Đội |
93 |
92 |
87 |
94 |
|
366 |
KT |
|
5 |
Ngô Văn Hậu |
1988 |
Hải Phòng |
91 |
89 |
92 |
90 |
|
362 |
KT |
|
6 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1983 |
Quân Đội |
93 |
86 |
89 |
92 |
|
360 |
KT |
|
7 |
Nguyễn Anh Tú |
1981 |
Hải Phòng |
91 |
90 |
85 |
91 |
|
357 |
DBKT |
|
8 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1987 |
Hà Nội |
82 |
97 |
80 |
92 |
|
351 |
DBKT |
|
9 |
Đỗ Quang Anh |
1987 |
Hà Nội |
89 |
90 |
81 |
88 |
|
348 |
Cấp I |
|
10 |
Lê Xuân Linh |
1989 |
Quân Đội |
88 |
86 |
82 |
89 |
|
345 |
Cấp I |
|
11 |
Dương Ngọc Thế |
1989 |
Hà Nội |
85 |
83 |
88 |
87 |
|
343 |
Cấp I |
|
12 |
Lê Anh Tuấn |
1987 |
Hải Phòng |
71 |
97 |
82 |
90 |
|
340 |
Cấp I |
|
|
|
|
_____________
|
|
|
|
|
|
|
|
|