Ngày 05 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||
KLQG: | 311 điểm – Đào Trọng Kiên – Hải Phòng – Xuất sắc QG 2008 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | Đ.CẤP | G.CHÚ | |
1 | Chu Đức | Anh | Hà Nội | 44 | 43 | 45 | 48 | 52 | 49 | 281 | DBKT | HCV | |
2 | Nguyễn Văn | Đầy | Vĩnh Long | 41 | 46 | 44 | 45 | 48 | 53 | 277 | DBKT | HCB | |
3 | Lê Quốc | Huy | Vĩnh phúc | 47 | 40 | 43 | 51 | 41 | 52 | 274 | DBKT | HCĐ | |
4 | Trần Văn | Chờ | Cần Thơ | 41 | 42 | 48 | 48 | 51 | 41 | 271 | DBKT | ||
5 | Lê Đại | Cường | Hải Phòng | 49 | 44 | 48 | 41 | 43 | 44 | 269 | DBKT | ||
6 | Hoàng Ngọc | Nhật | Hà Nội | 40 | 45 | 54 | 47 | 36 | 46 | 268 | DBKT | ||
7 | Nguyễn Hữu | Huy | Hà Nội | 44 | 49 | 34 | 44 | 49 | 47 | 267 | DBKT | ||
8 | Lê Tuấn | Anh | Hải Phòng | 48 | 40 | 51 | 39 | 50 | 33 | 261 | Cấp 1 | ||
9 | Nguyễn Thanh | Bình | TP HCM | 33 | 44 | 45 | 50 | 44 | 43 | 259 | Cấp 1 | ||
10 | Nguyễn Văn | Duy | Hà Nội | 41 | 34 | 43 | 43 | 45 | 51 | 257 | Cấp 1 | ||
11 | Nguyễn Văn | Luân | Hải Phòng | 41 | 39 | 42 | 44 | 41 | 47 | 254 | Cấp 1 | ||
12 | Nguyễn Văn | Chuẩn | Phú Thọ | 38 | 42 | 35 | 42 | 44 | 40 | 241 | Cấp 1 | ||
13 | Lê Huy | Hoàng | Phú Thọ | 23 | 31 | 29 | 36 | 27 | 29 | 175 | |||
14 | Đào Trọng | Kiên | Hải Phòng | 0 | |||||||||