Ngày 06 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||
KLQG: | 341 điểm – Lê Ngọc Huyền – Vĩnh Long – Tay cung xuất sắc QG 2013 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | Đ.CẤP | G.CHÚ | |
1 | Lê Ngọc | Huyền | Vĩnh Long | 55 | 56 | 57 | 55 | 55 | 57 | 335 | KT | HCV | |
2 | Lê Phương | Thảo | Hải Dương | 59 | 56 | 52 | 54 | 57 | 53 | 331 | KT | HCB | |
3 | Thạch Thị Ngọc | Hoa | Trà Vinh | 56 | 57 | 53 | 56 | 51 | 53 | 326 | KT | HCĐ | |
4 | Hoàng Thị | Chi | Hải Phòng | 57 | 53 | 53 | 49 | 56 | 57 | 325 | KT | ||
5 | Châu Kiều | Oanh | Trà Vinh | 54 | 55 | 55 | 51 | 54 | 53 | 322 | DBKT | ||
6 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Hải Dương | 53 | 56 | 52 | 55 | 49 | 56 | 321 | DBKT | ||
7 | Sa Thị Ánh | Ngọc | Phú Thọ | 53 | 55 | 54 | 49 | 55 | 55 | 321 | DBKT | ||
8 | Hà Thị | Thương | Phú Thọ | 51 | 54 | 50 | 55 | 56 | 52 | 318 | DBKT | ||
9 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | Hà Nội | 50 | 53 | 55 | 51 | 52 | 57 | 318 | DBKT | ||
10 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | Hà Nội | 51 | 49 | 54 | 49 | 57 | 55 | 315 | DBKT | ||
11 | Lê Thị | Dung | Thanh Hoá | 53 | 53 | 51 | 52 | 55 | 48 | 312 | Cấp | ||
12 | Vũ Thị | Mai | Quảng Ninh | 52 | 52 | 54 | 50 | 53 | 50 | 311 | Cấp | ||
13 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Vĩnh Long | 51 | 51 | 54 | 54 | 51 | 48 | 309 | Cấp | ||
14 | Phạm Thị | Kiều | Hà Nội | 52 | 48 | 52 | 50 | 50 | 54 | 306 | Cấp | ||
15 | Nguyễn Thị | Hoa | Quảng Ninh | 51 | 53 | 52 | 51 | 54 | 45 | 306 | Cấp | ||
16 | Lê Thị Ngọc | Linh | Vĩnh Long | 44 | 55 | 50 | 50 | 47 | 54 | 300 | Cấp | ||
17 | Vũ Thị | Phúc | Hải Dương | 50 | 50 | 55 | 50 | 41 | 53 | 299 | Cấp | ||
18 | Đào Ngọc | Anh | Hưng Yên | 46 | 49 | 54 | 47 | 53 | 43 | 292 | |||
19 | Phạm Thị Lan | Hương | Hưng Yên | 50 | 48 | 41 | 50 | 51 | 47 | 287 | |||
20 | Nguyễn Tường | Vy | Vĩnh Long | 45 | 41 | 51 | 53 | 52 | 42 | 284 | |||
21 | Nguyễn Thị | Hằng | Quảng Ninh | 34 | 28 | 46 | 46 | 43 | 47 | 244 | |||
22 | Thạch Thị Minh | Chi | Trà Vinh | 22 | 47 | 32 | 32 | 46 | 50 | 229 | |||