|
TÊN |
T.GIAN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 7 |
09.10.2013 |
|
|
|
Đôi nam – nữ 3 dây COMPOUD |
|
|
|
|
1 - |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 - |
|
Hải Phòng |
|
HCB |
|
3 - |
|
Phú Thọ |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đôi nam – nữ 1 dây RECURVE |
|
|
|
|
1 - |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 - |
|
Vĩnh Long |
|
HCB |
|
3 - |
|
Hải Phòng |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
08.10.2013 |
|
|
|
Đồng đội 3 dây COMPOUD nam |
|
|
|
|
1 - |
|
Hà Nội |
|
HCV – PKL QG |
|
2 - |
|
Quảng Ninh |
|
HCB |
|
3 - |
|
Thanh Hoá |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội 1 dây RECURVE nam |
|
|
|
|
1 - |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 - |
|
Hải Phòng |
|
HCB |
|
3 - |
|
Vĩnh Phúc |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội 3 dây COMPOUD nữ |
|
|
|
|
1 - |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 - |
|
Hải Phòng |
|
HCB |
|
3 - |
|
Vĩnh Phúc |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội 1 dây RECURVE nữ |
|
|
|
|
1 - |
|
Sóc Trăng |
|
HCV |
|
2 - |
|
Hà Nội |
|
HCB |
|
3 - |
|
TP Hồ Chí Minh |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
07.10.2013 |
|
|
|
Đâu loại 3 dây COMPOUD nam |
|
|
|
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Tuấn Anh |
|
Hà Nội |
|
HCB |
|
3 – Vũ Việt Anh |
|
Hà Nội |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại 1 dây RECURVE nam |
|
|
|
|
1 – Nguyễn Hữu Huy |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Lê Tuấn Anh |
|
Hải Phòng |
|
HCB |
|
3 - Lê Quốc Huy |
|
Vĩnh Phúc |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loai 3 dây COMPOUD nữ |
|
|
|
|
1 - Nguyễn Thị Kim Ánh |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Hà Thị Thương |
|
Phú Thọ |
|
HCB |
|
3 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
|
Trà Vinh |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại 1 dây RECURVE nữ |
|
|
|
|
1 – Lộc Thị Đào |
|
Hà Nội |
|
HCV |
|
2 – Ng Thị Quyền Trang |
|
Sóc Trăng |
|
HCB |
|
3 – Dương Thị Kim Liên |
|
Hà Nội |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
06-04.10.2013 |
|
|
|
50m 3 dây COMPOUD nam |
|
|
|
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
|
Hà Nội |
352 |
HCV PKLQG |
|
2 – Vũ Việt Anh |
|
Hà Nội |
344 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Tuấn Anh |
|
Hà Nội |
342 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây RECURVE nam |
|
|
|
|
1 – Chu Đức Anh |
|
Hà Nội |
318 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Hữu Huy |
|
Hà Nội |
311 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Đầy |
|
Vĩnh Long |
295 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây COMPOUD nữ |
|
|
|
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
|
Vĩnh Long |
335 |
HCV |
|
2 – Lê Phương Thảo |
|
Hải Dương |
331 |
HCB |
|
3 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
|
Trà Vinh |
326 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây RECURVE nữ |
|
|
|
|
1 – Nguyễn Thị Kiều Trinh |
|
Sóc Trăng |
325 |
HCV |
|
2 – Lộc Thị Đào |
|
Hà Nội |
324 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Ngọc Thuỵ |
|
TP HCM |
306 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây COMPOUD nam |
|
|
|
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
|
Hà Nội |
358 – 27 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Tuấn Anh |
|
Hà Nội |
358 – 24 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Trung Đức |
|
Quảng Ninh |
358 – 22 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây RECURVE nam |
|
|
|
|
1 – Chu Đức Anh |
|
Hà Nội |
341 |
HCV |
|
2 – Hoàng Ngọc Nhật |
|
Hà Nội |
335 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Đầy |
|
Vĩnh Long |
334 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây COMPOUD nữ |
|
|
|
|
1 – Sa Thị Ánh Ngọc |
|
Phú Thọ |
351 |
HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
|
Vĩnh Long |
350 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kim Ánh |
|
Hà Nội |
349 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây RECURVE nữ |
|
|
|
|
1 – Dương Thị Kim Liên |
|
Hà Nội |
348 |
HCV |
|
2 – Lộc Thị Đào |
|
Hà Nội |
343 – 14x |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
|
Sóc Trang |
343 – 6x |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
05-04.10.2013 |
|
|
|
90m 3 dây COMPOUD nam |
|
|
|
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
|
Hà Nội |
341 |
HCV – PKLQG |
|
2 – Nguyễn Văn Chiến |
|
Hà Nội |
321 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Chí Ba |
|
Phú Thọ |
316 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
90m 1 dây RECURVE nam |
|
|
|
|
1 – Chu Đức Anh |
|
Hà Nội |
281 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Đầy |
|
Vĩnh Long |
277 |
HCB |
|
3 – Lê Quốc Huy |
|
Vĩnh Long |
274 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây COMPOUD nữ |
|
|
|
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
|
Trà Vinh |
337 |
HCV |
|
2 – Sa Thị Ánh Ngọc |
|
Phú Thọ |
335 |
HCB |
|
3 – Phạm Thị Kiều |
|
Hà Nội |
330 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây RECURVE nữ |
|
|
|
|
1 – Lộc Thị Đào |
|
Hà Nội |
317 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
|
Sóc Trăng |
309 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Ngọc Thuỵ Vy |
|
TP HCM |
301 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây COMPOUD nam |
|
|
|
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
|
Hà Nội |
350 |
HCV – PKLQG |
|
2 – Nguyễn Tuấn Anh |
|
Hà Nội |
340 |
HCB |
|
3 – Vũ Việt Anh |
|
Hà Nội |
335 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây RECURVE nam |
|
|
|
|
1 – Trần Văn Chờ |
|
Cần Thơ |
309 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
|
Hà Nội |
306 – 10 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Đầy |
|
Vĩnh Long |
306 – 6 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 3 dây COMPOUD nữ |
|
|
|
|
1 – Nguyễn Thị Kim Ánh |
|
Hà Nội |
341 |
HCV |
|
2 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
|
Trà Vinh |
340 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
Hải Dương |
339 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 1 dây RECURVE nữ |
|
|
|
|
1 – Lộc Thị Đào |
|
Hà Nội |
326 |
HCV |
|
2 – Dương Thị Kim Liên |
|
Hà Nội |
324 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kiều Trinh |
|
Sóc Trăng |
316 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 -2 |
03-04.10.2013 |
|
|
|
Toàn năng 3 dây COMPOUD nam |
|
|
|
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
|
Hà Nội |
1.399 |
HCV PKLQG |
|
2 – Nguyễn Tuấn Anh |
|
Hà Nội |
1.360 |
HCB |
|
3 – Vũ Việt Anh |
|
Hà Nội |
1.351 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 1 dây RECURVE nam |
|
|
|
|
1 – Chu Đức Anh |
|
Hà Nội |
1.272 |
HCV |
|
2 – Lê Quốc Huy |
|
Vĩnh Phúc |
1.227 |
HCB |
|
3 – Hoàng Ngọc Nhật |
|
Hà Nội |
1.210 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 3 dây COMPOUD nữ |
|
|
|
|
1 - Nguyễn Thị Kim Ánh |
|
Hà Nội |
1.359 |
HCV |
|
2 - Lê Ngọc Huyền |
|
Vĩnh Long |
1.356 |
HCB |
|
3 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
|
Trà Vinh |
1.345 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 1 dây RECURVE nữ |
|
|
|
|
1 – Lộc Thị Đào |
|
Hà Nội |
1.308 |
HCV |
|
2 – Ng Thị Quyền Trang |
|
Sóc Trăng |
1.281 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kiều Trinh |
|
Sóc Trăng |
1.254 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|