Ngày 03 tháng 10 năm 2013
KLQG: 1.368 – Trần Nguyễn Tiểu Anh – Hà Nội – Vô địch trẻ TQ 2010
  XH HỌ VÀ  TÊN Đ.PHƯƠNG 70 60 50 30 CỘNG Đ.CẤP G.CHÚ
  1 Nguyễn Thị Kim  Ánh Hà Nội 334 337 336 352 1359 KT HCV
  2 Lê Ngọc Huyền Vĩnh Long 333 331 337 355 1356 KT HCB
  3 Thạch Thị Ngọc Hoa Trà Vinh 319 343 331 352 1345 DBKT HCĐ
4 Lê Phương Thảo Hải Dương 330 336 319 352 1337 DBKT
5 Nguyễn Thị Thu Huyền Hải Dương 327 339 329 339 1334 DBKT
6 Phạm Thị Kiều Hà Nội 321 333 322 351 1327 DBKT
7 Châu Kiều Oanh Trà Vinh 319 321 331 349 1320 DBKT
8 Hoàng Thị Chi Hải Phòng 319 336 316 347 1318 DBKT
9 Sa Thị Ánh Ngọc Phú Thọ 309 332 320 350 1311 DBKT
10 Nguyễn Thị Nhật Lệ Hà Nội 320 315 317 342 1294 Cấp I
11 Nguyễn Thị Thanh Thảo Vĩnh Long 307 322 317 345 1291 Cấp I 52
12 Lê Thị Dung Thanh Hoá 308 320 316 347 1291 Cấp I 51
13 Nguyễn Thị Hoa Quảng Ninh 313 327 305 344 1289 Cấp I
14 Vũ Thị Mai Quảng Ninh 302 320 319 343 1284 Cấp I
15 Hà Thị Thương Phú Thọ 288 328 319 344 1279 Cấp I
16 Vũ Thị Phúc Hải Dương 320 311 291 340 1262 Cấp I
17 Lê Thị Ngọc Linh Vĩnh Long 292 319 291 338 1240 Cấp I
18 Thạch Thị Minh Chi Trà Vinh 305 311 298 325 1239 Cấp I
19 Nguyễn Tường Vy Vĩnh Long 290 317 256 325 1188
20 Trần Thu Trang Hà Nội 313 332 645
21 Đào Ngọc Anh Hưng Yên 301 339 640
22 Phạm Thị Lan Hương Hưng Yên 278 332 610
23 Nguyễn Thị Hằng Quảng Ninh 270 331 601
24 Hoàng Thị Hồng Phú Thọ 160 0 0 160