Ngày 27 tháng 09 năm 2013
Tiêu chuẩn: 1.161 điểm – Nguyễn Văn Chương – Quân đội – Vô địch Quốc gia 2011
Chung kết: 1.253,1 điểm – Phạm Ngọc Thanh – Hà Nội – Vô địch QG 2011
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4   + CỘNG C.KẾT Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Phùng Lê Huyên   Thanh Hoá 93 94 93 95 375          
            99 97 97 98 391          
            93 88 97 94 372   1.138 96,6 KT  
                               
  2 Nguyễn Duy Hoàng   Quân đội 94 97 94 95 380          
            94 99 96 99 388          
            91 95 95 94 375   1.143 94,8 KT  
                               
  3 Nguyễn Thành Nam   Quân đội 96 94 98 93 381          
            96 98 98 100 392          
            90 88 90 91 359   1.132 92,2 KT  
4 Dương Anh Quân Hà Nội 95 95 95 96 381
95 98 94 97 384
92 94 92 88 366 1.131 91,6 KT
5 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 98 95 96 96 385
98 99 97 97 391
96 91 91 96 374 1.150 91,1 KT
6 Nguyễn Duy Dũng Quân đội 97 96 94 95 382
95 98 98 98 389
92 90 93 95 370 1.141 90,6 KT
7 Vũ Thành Hưng Hà Nội 95 96 94 94 379
98 97 97 99 391
89 93 88 91 361 1.131 90,6 KT
8 Nguyễn Văn Chương Quân đội 93 95 95 94 377
98 96 96 99 389
88 93 92 93 366 1.132 87,4 KT
9 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 95 92 94 96 377
95 96 96 98 385
92 90 91 95 368 1.130 KT
10 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 96 95 96 92 379
98 95 97 98 388
86 89 92 95 362 1.129 KT
11 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 93 93 97 94 377
93 94 99 94 380
91 95 92 93 371 1.128 KT
12 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 90 96 94 95 375
95 95 93 96 379
94 91 92 93 370 1.124 DBKT
13 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 92 98 95 94 379
95 96 96 99 386
89 90 88 87 354 1.119 DBKT
14 Nguyễn Thành Đạt 1984 Thanh Hoá 89 92 91 90 362
99 97 94 96 386
91 95 93 90 369 1.117 DBKT
15 Hồ Thái Tâm 1992 TP HCM 89 91 96 91 367
94 96 95 98 383
94 89 92 89 364 1.114 Cấp I
16 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 94 97 92 90 373
97 93 95 96 381
91 90 90 85 356 1.110 Cấp I
17 Trần Việt Cường 1993 TP HCM 90 98 93 93 374
94 95 94 94 377
90 90 85 89 354 1.105 Cấp I
18 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 95 91 96 93 375
93 93 95 96 377
83 84 78 81 326 1.078
19 Lê Cao Kiên Quân đội 0 0