XH HỌ TÊN ĐP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CỘNG G. CHÚ 
  1 5  Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 9,7 8,7 10,2 9,5 10,1 10,1 9,5 9,6 10,9 7,9 96,2   HCV
  2 3  Nguyễn Thị Hiền Quân đội 9,6 9,2 9,2 8,3 10,2 10,4 9,7 10,4 9,0 10,0 96,0 9,3 HCB
  3 7  Đàm Thị  Nga Hà Nội 10,4 9,7 8,3 10,2 10,2 10,5 10,1 9,9 7,7 9,0 96,0 8,2 HCĐ
4 1  Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 10,1 9,4 8,6 10,0 9,1 9,9 9,6 9,9 9,4 9,8 95,8
5 2  Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 9,7 9,3 9,1 10,5 9,5 7,7 9,9 10,1 8,9 10,2 94,9
6 6  Lê Thị Anh Đào Hải Dương 8,7 10,4 10,1 9,7 9,0 9,3 8,8 8,4 10,5 10,0 94,9
7 8  Lê Thu Hằng Quân đội 9,4 9,6 10,1 7,9 10,4 9,2 9,6 10,4 8,7 9,0 94,3
8 4 Nguyễn Thị Phương Quân đội 10,4 7,9 9,1 8,7 9,8 7,4 9,6 8,7 7,5 10,3 89,4