XH HỌ TÊN ĐP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CỘNG G.CHÚ
  1 Lê Cao  Kiên Quân đội 9,9 10,3 9,1 9,8 10,1 10,8 10,7 10,9 10,8 10,8 103,2 HCV
  2 Vũ Thành  Hưng Hà Nội 10,0 10,4 10,3 9,6 9,8 10,1 10,2 9,8 10,5 10,2 100,9 HCB
  3 Vũ Khánh  Hải Hải Dương 10,0 9,1 8,6 10,4 10,0 10,3 10,0 10,5 10,9 10,7 100,5 HCĐ
4 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 9,9 10,3 9,8 10,0 10,3 9,2 10,2 9,5 10,6 10,1 99,9
5 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 9,7 9,3 9,9 10,5 10,3 10,1 9,7 10,1 9,9 10,1 99,6
6 Nguyễn Duy Dũng Quân đội 10,2 9,5 8,9 10,5 10,4 9,7 10,0 10,5 10,0 9,4 99,1
7 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 10,4 9,0 9,8 9,3 10,5 9,5 9,5 9,6 10,7 10,3 98,6
8 Nguyễn Văn Chương Quân đội 10,2 10,4 9,2 9,6 9,2 10,0 9,2 10,4 9,8 9,6 97,6