Ngày 24 tháng 09 năm 2013 | |||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 384 điểm – Nguyễn Minh Châu – Bộ công an – Vô địch QG 47 – 2011 | ||||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | Đ.CẤP | GHI CHÚ | ||||
1 | Bùi Thị Thuý | Hạnh | 1976 | Quân đội | 92 | 93 | 95 | 98 | 378 | KT | |||||
2 | Nguyễn Thu | Vân | 1981 | Bộ công an | 93 | 94 | 96 | 95 | 378 | KT | |||||
3 | Lê Thị Hoàng | Ngọc | 1982 | Quân đội | 91 | 93 | 99 | 95 | 378 | KT | |||||
4 | Nguyễn Thuỳ | Dung | 1989 | Quân đội | 94 | 92 | 97 | 93 | 376 | KT | |||||
5 | Nguyễn Minh | Châu | 1991 | ĐTQG | 92 | 91 | 94 | 95 | 372 | KT | |||||
6 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 1989 | TP HCM | 92 | 93 | 91 | 95 | 371 | KT | |||||
7 | Nguyễn Thị | Thương | 1988 | Hải Dương | 93 | 97 | 88 | 92 | 370 | KT | |||||
8 | Đặng Lê Ngọc | Mai | 1985 | ĐTQG | 91 | 90 | 94 | 94 | 369 | DBKT | |||||
9 | Lê Thị Linh | Chi | 1976 | Quân đội | 92 | 92 | 91 | 94 | 369 | DBKT | |||||
10 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 1996 | Hải Dương | 90 | 95 | 91 | 93 | 369 | DBKT | |||||
11 | Vũ Thị Thu | Nhung | 1988 | Hải Dương | 92 | 90 | 91 | 95 | 368 | DBKT | |||||
12 | Triệu Thị Hoa | Hồng | 1991 | TP HCM | 92 | 93 | 92 | 91 | 368 | DBKT | |||||
13 | Vũ Thị Ngọc | Anh | 1992 | Hải Dương | 88 | 92 | 91 | 93 | 364 | Cấp I | |||||
14 | Nguyễn Thị | Vi | 1992 | Quảng Ninh | 94 | 86 | 93 | 89 | 362 | Cấp I | |||||
15 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 1996 | Bộ công an | 90 | 93 | 89 | 89 | 361 | Cấp I | |||||
16 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 1995 | Bộ công an | 86 | 94 | 91 | 89 | 360 | Cấp I | |||||
17 | Đổng Minh Thanh | Trúc | 1992 | TP HCM | 95 | 90 | 86 | 89 | 360 | Cấp I | |||||
18 | Trần Thị Hồng | Vân | 1976 | Hải Dương | 90 | 92 | 89 | 88 | 359 | Cấp I | |||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.