XH HỌ VÀ TÊN Đ.phương 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG -
1 Đặng Lê Ngọc Mai ĐTQG 30,0 27,7 20,3 20,4 19,5 18,9 19,5 18,8 9,3 9,9 194,3 HCV – KL
2 Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 29,3 28,6 20,3 19,2 18,2 18,9 18,8 21,3 9,0 10,3 193,9 HCB
3 Nguyễn Minh Châu ĐTQG 31,0 27,7 18,0 20,0 18,1 20,3 18,7 20,7     174,5 HCĐ
4 Bùi Thị Thuý Hạnh Quân đội 28,5 28,9 18,8 20,7 18,8 17,8 19,3 152,8
5 Nguyễn Thuỳ Dung Quân đội 26,1 30,4 18,9 19,7 18,7 19,3 133,1
6 Nguyễn Thu Vân Bộ công an 29,0 27,1 19,2 19,4 19,0 113,7
7 Nguyễn Thị Hồng Phương TP HCM 27,6 28,6 17,6 17,8 18,8 91,6
8 Nguyễn Thị Thương Hải Dương 28,1 23,6 19,0 70,7