XH HỌ VÀ TÊN Đ.phương 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG Gh.chú
  1 Phan Quang  Vinh TP HCM 29,7 30,7 20,3 20,8 20,6 19,8 19,1 21,3 9,6 9,8 201,7 HCV- KL
  2 Nguyễn Thành Nam Quân đội 28,5 31,0 19,5 20,2 19,6 20,6 20,1 20,3 10,1 8,7 198,6 HCB
  3 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 30,9 29,6 21,1 19,9 19,9 20,6 19,0 18,6     179,6 HCĐ
4 Đào Minh Ngọc Hải Dương 28,0 30,9 20,1 19,1 19,7 20,1 20,2 158,1
5 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 28,0 29,3 19,3 20,2 21,4 19,5 137,7
6 Nguyễn Văn Chương Quân đội 27,4 31,0 18,7 19,9 19,6 116,6
7 Dương Anh Quân Hà Nội 28,3 28,1 19,5 19,5 95,4
8 Nguyễn Xuân Trọng Hà Nội 26,2 29,3 19,7 75,2