XH HỌ VÀ TÊN ĐP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CỘNG GHI CHÚ
 
  1 Trần Châu Tùng HN 8,8 8,0 9,8 8,4 9,9 10,1 10,3 9,0 10,5 10,4 95,2 HCV
  2 Hồ Thanh Hải 7,8 9,0 10,2 9,0 9,7 10,4 10,0 10,3 10,2 8,3 94,9 HCB
  3 Nguyễn Tuấn  Hải HD 10,0 9,0 9,5 9,0 9,5 9,0 10,3 9,1 8,3 10,2 93,9 HCĐ
4 Trần Quốc Cường HD 9,5 9,5 9,7 10,6 10,8 8,6 10,2 8,0 6,6 9,3 92,8
5 Phạm Thanh Sơn HD 8,7 7,7 9,4 9,5 10,7 10,1 9,2 8,8 9,5 9,0 92,6
6 Nguyễn Hoàng Phương 8,1 8,3 10,3 9,1 9,5 9,4 9,6 9,3 10,5 8,1 92,2
7 Tô Văn Tuyển ĐT 6,8 8,6 8,8 9,7 7,8 7,5 9,8 8,0 10,2 10,5 87,7
8 Phùng Quốc Việt HN 7,1 7,0 6,1 7,9 7,6 7,4 8,5 9,8 8,7 5,3 75,4