Ngày 25 tháng 09 năm 2013
Tiêu chuẩn: 600 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG 2006
Chung kết: 703,0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG 2006
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG C.KẾT Đ.CẤP GHI CHÚ
  1 Lê Cao  Kiên 1978 Quân đội 99 99 99 99 98 98 592 103,2 KT HCV
  2 Vũ Thành  Hưng 1977 Hà Nội 98 97 97 95 99 98 584 100,9 DBKT HCB
  3 Vũ Khánh  Hải 1976 Hải Dương 98 95 98 100 95 99 585 100,5 DBKT HCĐ
4 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 96 98 99 94 100 96 583 99,9 DBKT
5 Nguyễn Duy Hoàng 1985 Quân đội 98 96 98 99 99 97 587 99,6 KT
6 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân đội 98 96 96 98 98 100 586 99,1 KT
7 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 97 95 98 100 97 98 585 98,6 DBKT
8 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân đội 97 90 98 97 99 100 581 97,6 DBKT
8 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 97 97 98 96 96 97 581 DBKT
10 Trần Văn Ngọc 1979 Vĩnh Phúc 97 98 93 96 98 98 580 DBKT
11 Dương Anh Quân 1982 Hà Nội 95 99 96 97 96 97 580 DBKT
12 Phùng Lê Huyên 1983 Thanh Hoá 97 96 98 96 96 97 580 DBKT
13 Nguyễn Thành Đạt 1984 Thanh Hoá 94 98 98 98 95 97 580 DBKT
14 Phan Quang Vinh 1988 TP HCM 98 96 94 95 98 98 579 Cấp I
15 Tạ Ngọc Long 1989 Vĩnh Phúc 93 98 96 98 97 97 579 Cấp I
16 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 99 96 98 93 94 98 578 Cấp I
17 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 96 96 97 96 98 94 577 Cấp I
18 Trần Việt Cường 1993 TP HCM 96 98 95 95 96 96 576 Cấp I
19 Trần Văn Thảo 1997 Vĩnh Phúc 95 96 95 98 95 96 575 Cấp I
20 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 95 98 96 94 98 94 575 Cấp I
21 Trương Thanh Việt 1987 Hải Dương 96 96 95 98 96 94 575 Cấp I
22 Trương Hoàng Tuấn Linh 1988 Hải Phòng 98 94 98 93 95 95 573 Cấp I
23 Nguyễn Đức Tùng 1990 Hải Phòng 92 95 91 97 97 96 568
24 Nguyễn Hồng Quân 1996 Hà Nội 92 96 93 92 93 95 561
25 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 91 93 89 95 94 94 556