Ngày 24 tháng 09 năm 2013 | |||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games Philippine – 1991 | ||||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | Đ.CẤP | GHI CHÚ | ||||
1 | Mai Thị | Thương | Thanh Hoá | 98 | 99 | 99 | 99 | 94 | 99 | 588 | KT | HCV | |||
2 | Tạ Trang | Thư | Thanh Hoá | 96 | 99 | 98 | 97 | 98 | 97 | 585 | DBKT | HCĐ | |||
3 | Nguyễn Thị | Hiền | 1987 | Quân đội | 98 | 97 | 98 | 97 | 98 | 97 | 585 | DBKT | HCB | ||
4 | Lê Thị Anh | Đào | 1976 | Hải Dương | 100 | 98 | 98 | 96 | 96 | 96 | 584 | DBKT | |||
5 | Lương Thị Bạch | Dương | 1981 | Hải Phòng | 99 | 95 | 96 | 97 | 98 | 98 | 583 | DBKT | |||
6 | Phạm Thị | Châu | 1993 | TP HCM | 98 | 98 | 96 | 98 | 98 | 95 | 583 | DBKT | |||
7 | Nguyễn Thị | Ngân | 1994 | Vĩnh Phúc | 98 | 96 | 99 | 98 | 96 | 95 | 582 | DBKT | |||
8 | Trịnh Thu | Hà | Thanh Hoá | 94 | 99 | 97 | 95 | 98 | 98 | 581 | DBKT | ||||
9 | Nguyễn Thị | Phương | 1982 | Quân đội | 96 | 96 | 95 | 97 | 97 | 99 | 580 | DBKT | |||
10 | Nguyễn Thị | Hằng | 1982 | Hải Dương | 95 | 96 | 97 | 96 | 97 | 99 | 580 | DBKT | |||
11 | Dương Thị | Luyến | 1993 | Hà Nội | 98 | 98 | 95 | 97 | 97 | 95 | 580 | DBKT | |||
12 | Lê Thu | Hằng | 1992 | Quân đội | 98 | 96 | 98 | 96 | 94 | 97 | 579 | Cấp I | |||
13 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 1993 | Hải Dương | 96 | 97 | 95 | 94 | 98 | 98 | 578 | Cấp I | |||
14 | Đàm Thị | Nga | 1980 | Hà Nội | 95 | 96 | 97 | 99 | 94 | 97 | 578 | Cấp I | |||
15 | Bùi Thị | Hà | 1985 | Quân đội | 96 | 95 | 96 | 98 | 93 | 98 | 576 | Cấp I | |||
16 | Bùi Thu | Hà | 1996 | Quảng Ninh | 94 | 98 | 96 | 96 | 97 | 95 | 576 | Cấp I | |||
17 | Hoàng Thị Thanh | Hương | Quảng Ninh | 99 | 96 | 95 | 98 | 93 | 95 | 576 | Cấp I | ||||
18 | Nguyễn Thị | Xuân | 1985 | Hà Nội | 92 | 98 | 97 | 96 | 95 | 97 | 575 | Cấp I | |||
19 | Nguyễn Thị | Hoà | 1984 | Hải Dương | 96 | 97 | 96 | 95 | 95 | 96 | 575 | Cấp I | |||
20 | Vũ Thị | Hưởng | 1991 | Vĩnh Phúc | 95 | 94 | 98 | 95 | 98 | 95 | 575 | Cấp I | |||
21 | Nguyễn Lệ | Thuỷ | 1992 | Quảng Ninh | 95 | 97 | 96 | 97 | 94 | 95 | 574 | Cấp I | |||
22 | Phạm Thị Thùy | Trang | 1990 | TP HCM | 93 | 95 | 95 | 96 | 96 | 98 | 573 | Cấp I | |||
23 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 1993 | Hải Dương | 93 | 93 | 92 | 93 | 96 | 93 | 560 | ||||
24 | Nguyễn Thị | Duyên | 1997 | Vĩnh Phúc | 92 | 93 | 95 | 92 | 88 | 85 | 545 | ||||
Dương Thị | Chúc | 1991 | Hà Nội | 0 | |||||||||||
Nguyễn Thị | Xuân | Quảng Ninh | 0 | ||||||||||||
Nguyễn Thị Phương | Anh | 1995 | Hà Nội | 0 | |||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.